Bản dịch và Ý nghĩa của: 軸 - jiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軸 (jiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jiku

Kana: じく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: trục; thân cây; anh ấy đã đến; trục

Ý nghĩa tiếng Anh: axis;stem;shaft;axle

Definição: Định nghĩa: Trục trung tâm của mọi thứ. Hoặc trục quay.

Giải thích và từ nguyên - (軸) jiku

(Jiku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trục" hoặc "trục". Nó bao gồm các ký tự 車 (sha), có nghĩa là "xe" và 十 (ju), có nghĩa là "mười". Cùng nhau, những nhân vật này tạo thành ý tưởng về một đối tượng là trung tâm và hỗ trợ xoay vòng của các phần khác. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh cơ học hoặc kỹ thuật, nhưng nó cũng có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả một cái gì đó cơ bản hoặc trung tâm của một ý tưởng hoặc hệ thống. Từ này có nguồn gốc Trung Quốc và được đưa vào từ vựng của Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907 sau Công nguyên).

Viết tiếng Nhật - (軸) jiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軸) jiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軸) jiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

軸心; 中心; 軸線; 軸足; 軸部; 軸心部; 軸心点; 軸心位置; 軸心座標

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じく jiku

Câu ví dụ - (軸) jiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

軸は回転する。

Jiku wa kaiten suru

Các trục quay.

  • 軸 (jiku) - trục
  • は (wa) - Título do tópico
  • 回転する (kaiten suru) - girar, quay lại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

違える

Kana: ちがえる

Romaji: chigaeru

Nghĩa:

thay đổi

七日

Kana: なぬか

Romaji: nanuka

Nghĩa:

Bảy ngày; Ngày thứ bảy (của tháng)

結成

Kana: けっせい

Romaji: kessei

Nghĩa:

đào tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trục; thân cây; anh ấy đã đến; trục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trục; thân cây; anh ấy đã đến; trục" é "(軸) jiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軸) jiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軸