Bản dịch và Ý nghĩa của: 転落 - tenraku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 転落 (tenraku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tenraku
Kana: てんらく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: queda;degradação;declínio
Ý nghĩa tiếng Anh: fall;degradation;slump
Definição: Định nghĩa: rơi từ một nơi cao.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (転落) tenraku
転落 (てんらく) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 転 (てん) nghĩa là "rẽ" hoặc "rẽ", và 落 (らく) nghĩa là "ngã". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "rơi" hoặc "rơi". Từ này thường được sử dụng để mô tả các tai nạn hoặc sự cố khi ai đó hoặc thứ gì đó rơi từ độ cao xuống hoặc mất thăng bằng.Viết tiếng Nhật - (転落) tenraku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (転落) tenraku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (転落) tenraku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
落下; 落下する; 落ちる; 落ちこぼれる; 落ち込む; 落下事故; 落下死; 落下物; 落下防止; 落下防止装置; 落下傘; 落下速度; 落下地点; 落下距離; 落下高度; 落下角度; 落下位置; 落下物質; 落下試験; 落下物撃退装置; 落下物処理; 落下物検知装置.
Các từ có chứa: 転落
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: てんらく tenraku
Câu ví dụ - (転落) tenraku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼は崖から転落した。
Kare wa gake kara tenraku shita
Anh ấy rơi xuống một vách đá.
Anh rơi khỏi vách đá.
- 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
- は - partópico
- 崖 - "Penhasco" em japonês é "崖" (gake).
- から - Um1SR31Título japonês que indica a origem ou ponto de partida.
- 転落 - A palavra japonesa é "落ち着き" e significa "calma" em português.
- した - O verbo japonês no passado que significa "caiu" é 落ちました (ochimashita).
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 転落 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "queda;degradação;declínio" é "(転落) tenraku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.