Bản dịch và Ý nghĩa của: 転換 - tenkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 転換 (tenkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenkan

Kana: てんかん

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

転換

Bản dịch / Ý nghĩa: để chuyển đổi; tránh, né

Ý nghĩa tiếng Anh: convert;divert

Definição: Định nghĩa: Để thay đổi một điều gì đó sang một hướng hoặc hình dạng khác.

Giải thích và từ nguyên - (転換) tenkan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay đổi" hoặc "biến đổi". Nó bao gồm các ký tự 転 (mười), có nghĩa là "spin" hoặc "thay đổi hướng" và 換 (kan), có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay thế". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc chính trị để đề cập đến sự thay đổi đáng kể trong chiến lược hoặc chính trị. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi từ này được viết là "tenkan" ở Kanji và đề cập đến một sự thay đổi theo hướng gió. Theo thời gian, nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm những thay đổi trong các lĩnh vực khác của cuộc sống.

Viết tiếng Nhật - (転換) tenkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (転換) tenkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (転換) tenkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

変換; 転換; 転換する; 変化する; 転換点; 転換期; 転換すること; 転換点となる; 転換期となる; 転換することによって; 変化することによって; 転換することが必要; 転換する必要がある; 転換することができる; 転換することができない; 転換することを目指す; 転換することを考える; 転換することを推進する; 転換することを促進する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 転換

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんかん tenkan

Câu ví dụ - (転換) tenkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 転換 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

工事

Kana: こうじ

Romaji: kouji

Nghĩa:

Công việc xây dựng

余計

Kana: よけい

Romaji: yokei

Nghĩa:

quá nhiều; không cần thiết; dồi dào; số dư; thặng dư; dư thừa

調査

Kana: ちょうさ

Romaji: chousa

Nghĩa:

Investigação;exame;indagação;pesquisa.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để chuyển đổi; tránh, né" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để chuyển đổi; tránh, né" é "(転換) tenkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(転換) tenkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
転換