Bản dịch và Ý nghĩa của: 転居 - tenkyo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 転居 (tenkyo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenkyo

Kana: てんきょ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

転居

Bản dịch / Ý nghĩa: di chuyển; thay đổi nơi cư trú

Ý nghĩa tiếng Anh: moving;changing residence

Definição: Định nghĩa: thay đổi cuộc sống. Di chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (転居) tenkyo

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay đổi cư trú." Từ này bao gồm hai kanjis: (mười) có nghĩa là "thay đổi" và 居 (kyo) có nghĩa là "cư trú". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi giới quý tộc Nhật Bản sử dụng để thay đổi nơi cư trú thường xuyên. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ thay đổi cư trú nào, cho dù là tạm thời hay vĩnh viễn. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ những thay đổi cư trú, vì lý do cá nhân hoặc chuyên nghiệp.

Viết tiếng Nhật - (転居) tenkyo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (転居) tenkyo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (転居) tenkyo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

引っ越し; 移転; 移住; 転住; 転移

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 転居

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんきょ tenkyo

Câu ví dụ - (転居) tenkyo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは来月転居する予定です。

Watashitachi wa raigetsu tenkyo suru yotei desu

Chúng tôi dự định chuyển đến vào tháng tới.

Chúng tôi dự định chuyển đi vào tháng tới.

  • 私たちは - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • 来月 - "próximo mês" em japonês: 来月.
  • 転居する - "mudar de residência" em japonês: 住居を移す
  • 予定です - Planejado em japonês é 計画された (keikaku sareta).

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 転居 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

孤独

Kana: こどく

Romaji: kodoku

Nghĩa:

sự cách ly; sự cô đơn; sự cô đơn

Kana: きぬ

Romaji: kinu

Nghĩa:

lụa

楽器

Kana: がっき

Romaji: gaki

Nghĩa:

dụng cụ âm nhạc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "di chuyển; thay đổi nơi cư trú" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "di chuyển; thay đổi nơi cư trú" é "(転居) tenkyo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(転居) tenkyo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
転居