Bản dịch và Ý nghĩa của: 転勤 - tenkin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 転勤 (tenkin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenkin

Kana: てんきん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

転勤

Bản dịch / Ý nghĩa: chuyển khoản; phát trực tuyến

Ý nghĩa tiếng Anh: transfer;transmission

Definição: Định nghĩa: Chuyển đổi định kỳ hoặc thay đổi công việc trong một công ty hoặc nơi làm việc.

Giải thích và từ nguyên - (転勤) tenkin

転勤 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (mười) có nghĩa là "thay đổi" hoặc "chuyển" và 勤 (họ hàng) có nghĩa là "làm việc" hoặc "dịch vụ". Cùng nhau, nó đề cập đến chuyển giao công việc, thay đổi công việc hoặc chuyển giao nơi làm việc. Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong các công ty và các tổ chức chính phủ, nơi nhân viên có thể được chuyển đến các chi nhánh hoặc văn phòng khác nhau trên cả nước.

Viết tiếng Nhật - (転勤) tenkin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (転勤) tenkin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (転勤) tenkin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

転職; 転任; 転籍; 人事異動

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 転勤

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんきん tenkin

Câu ví dụ - (転勤) tenkin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

転勤が決まった。

Tennkin ga kimatta

Việc chuyển nhượng đã được quyết định.

  • 転勤 - chuyển công việc
  • が - Título do assunto
  • 決まった - đã quyết định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 転勤 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

平凡

Kana: へいぼん

Romaji: heibon

Nghĩa:

Chung; Phổ biến; Bình thường; Tầm thường

実験

Kana: じっけん

Romaji: jikken

Nghĩa:

để thử nghiệm

確立

Kana: かくりつ

Romaji: kakuritsu

Nghĩa:

thành lập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chuyển khoản; phát trực tuyến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chuyển khoản; phát trực tuyến" é "(転勤) tenkin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(転勤) tenkin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
転勤