Bản dịch và Ý nghĩa của: 転じる - tenjiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 転じる (tenjiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tenjiru

Kana: てんじる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

転じる

Bản dịch / Ý nghĩa: để biến; thay đổi; để thay đổi; đánh lạc hướng

Ý nghĩa tiếng Anh: to turn;to shift;to alter;to distract

Definição: Định nghĩa: Sử dụng một từ hoặc khái niệm với ý nghĩa hoặc cách sử dụng khác.

Giải thích và từ nguyên - (転じる) tenjiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay đổi hướng" hoặc "thay đổi khóa học". Từ này bao gồm Kanjis (mười) có nghĩa là "spin" hoặc "thay đổi" và じる (jiru) là một hậu tố chỉ ra một hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết học để mô tả một sự thay đổi đáng kể trong cuộc sống hoặc quỹ đạo của một người. Ví dụ, có thể nói rằng ai đó "" từ sự nghiệp này sang nghề khác, hoặc lịch sử "" "theo một hướng bất ngờ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh thực tế hơn, chẳng hạn như khi ai đó thay đổi hướng khi lái xe hoặc đi bộ.

Viết tiếng Nhật - (転じる) tenjiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (転じる) tenjiru:

Conjugação verbal de 転じる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 転じる (tenjiru)

  • 転じる - hình thức Từ điển
  • 転じます - Hình dạng Masu
  • 転じて - Forme-se
  • 転じれば - Hình thức điều kiện
  • 転じよう - Hình thái ý chí

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (転じる) tenjiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

転化する; 転換する; 転化する; 変化する; 変質する; 変更する; 変換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転化する; 転換する; 転

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 転じる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てんじる tenjiru

Câu ví dụ - (転じる) tenjiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人生は予期せぬ方向に転じることがある。

Jinsei wa yokisenu houkou ni tenjiru koto ga aru

Cuộc đời có thể đổi hướng bất ngờ.

Cuộc sống có thể rẽ sang một hướng bất ngờ.

  • 人生 - Vida
  • は - Partópico do Documento
  • 予期せぬ - Unexpected
  • 方向 - Phương hướng
  • に - Documentário de destino
  • 転じる - Mudar
  • こと - Substantivo abstrato
  • が - Artigo sobre sujeito
  • ある - Tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 転じる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

表す

Kana: あらわす

Romaji: arawasu

Nghĩa:

thể hiện; Trình diễn; tiết lộ

受け取る

Kana: うけとる

Romaji: uketoru

Nghĩa:

Nhận; để có được; chấp nhận; lấy; để giải thích; hiểu

据え付ける

Kana: すえつける

Romaji: suetsukeru

Nghĩa:

cài đặt; trang bị; cưỡi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để biến; thay đổi; để thay đổi; đánh lạc hướng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để biến; thay đổi; để thay đổi; đánh lạc hướng" é "(転じる) tenjiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(転じる) tenjiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
転じる