Bản dịch và Ý nghĩa của: 転がる - korogaru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 転がる (korogaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: korogaru
Kana: ころがる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: để cuộn; ngã
Ý nghĩa tiếng Anh: to roll;to tumble
Definição: Định nghĩa: động từ. Một thứ hình tròn hoặc cầu và di chuyển tự nhiên như đang lăn.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (転がる) korogaru
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lăn" hoặc "rơi". Nó được tạo thành từ Kanjis (mười) có nghĩa là "quay" hoặc "thay đổi" và がる (Garu) là một hậu tố cho thấy một hành động đang diễn ra hoặc trạng thái cảm xúc. Do đó, nó có thể được dịch theo nghĩa đen là "quay" hoặc "thay đổi" và thường được sử dụng để mô tả các vật thể cuộn hoặc rơi, chẳng hạn như một quả bóng hoặc một hòn đá. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để mô tả một tình huống mà ai đó đang ở trong một tình huống khó khăn hoặc không chắc chắn và cảm thấy rằng anh ta đang "lăn" hoặc "rơi" về một kết quả chưa biết.Viết tiếng Nhật - (転がる) korogaru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (転がる) korogaru:
Conjugação verbal de 転がる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 転がる (korogaru)
- 転がる - Cách từ điển
- 転がります - Hình dáng của masu
- 転がって - Hình thức
- 転がれ - Hình thức mệnh lệnh
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (転がる) korogaru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
転がす; 転がり落ちる; 転がり込む; 転がり回る; 転がり続ける; 転がり出る; 転がり戻る; 転がり止まる; 転がり込める; 転がり込ませる
Các từ có chứa: 転がる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ころがる korogaru
Câu ví dụ - (転がる) korogaru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
転がる石に苔むさず
korogaru ishi ni koke musazu
Một hòn đá lăn tập hợp trong rêu.
Không di chuyển trong Rolling Stones
- 転がる - rolamento
- 石 - sỏi
- に - hạt định hướng hoặc mục tiêu
- 苔むさず - không có rêu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 転がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "để cuộn; ngã" é "(転がる) korogaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.