Bản dịch và Ý nghĩa của: 軟らかい - yawarakai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軟らかい (yawarakai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yawarakai

Kana: やわらかい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

軟らかい

Bản dịch / Ý nghĩa: mềm mại; cuộc thi; mềm mại

Ý nghĩa tiếng Anh: soft;tender;limp

Definição: Định nghĩa: Một chất liệu mềm hoặc có độ cứng hoặc độ co giãn hợp lý.

Giải thích và từ nguyên - (軟らかい) yawarakai

(Yawarakai) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "mềm" hoặc "mềm". Từ này bao gồm Kanjis (Yawara), có nghĩa là "mềm" hoặc "mềm" và らかい (rakai), là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái. Phát âm chính xác của từ này là "Ya-wa-ra-ra-ka-i".

Viết tiếng Nhật - (軟らかい) yawarakai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軟らかい) yawarakai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軟らかい) yawarakai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

柔らかい; やわらかい; 軟い; やわい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 軟らかい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: やわらかい yawarakai

Câu ví dụ - (軟らかい) yawarakai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

軟らかいパンが好きです。

Namarakai pan ga suki desu

Tôi thích bánh mì mềm.

  • 軟らかい - tính từ có nghĩa là "mềm mại"
  • パン - danh từ có nghĩa là "bánh mì"
  • が - Substantivo sujeito
  • 好き - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 軟らかい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

不可欠

Kana: ふかけつ

Romaji: fukaketsu

Nghĩa:

cần thiết; thiết yếu

酸っぱい

Kana: すっぱい

Romaji: suppai

Nghĩa:

chua; axit

美人

Kana: びじん

Romaji: bijin

Nghĩa:

người đẹp (nữ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mềm mại; cuộc thi; mềm mại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mềm mại; cuộc thi; mềm mại" é "(軟らかい) yawarakai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軟らかい) yawarakai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軟らかい