Bản dịch và Ý nghĩa của: 軒 - noki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軒 (noki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: noki

Kana: のき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: mái hiên

Ý nghĩa tiếng Anh: eaves

Definição: Định nghĩa: Khu vực giữa cửa vào tòa nhà và cánh cửa kế bên.

Giải thích và từ nguyên - (軒) noki

Từ tiếng Nhật 軒 (の き) bao gồm hai kanjis: (kuruma) có nghĩa là "xe" và 干 (hiru) có nghĩa là "khô". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "mái hiên" hoặc "mái nhà mặn". Kanji 車 đại diện cho hình thức của mái hiên, trong khi Kanji đại diện cho hành động sấy khô, vì mái hiên bảo vệ ngôi nhà khỏi mưa và độ ẩm. Việc đọc từ này là "noki".

Viết tiếng Nhật - (軒) noki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軒) noki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軒) noki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

屋根; 家屋; 家; 建物; 住宅; 戸建て; 間取り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

軒並み

Kana: のきなみ

Romaji: nokinami

Nghĩa:

dãy nhà

Các từ có cách phát âm giống nhau: のき noki

Câu ví dụ - (軒) noki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の家の軒は赤いです。

Watashi no ie no noki wa akai desu

Eave của nhà tôi có màu đỏ.

Mái hiên của ngôi nhà tôi có màu đỏ.

  • 私 - I - eu
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 家 - từ danh từ có nghĩa là "nhà"
  • 軒 - mái hiên
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 赤い - adjetivo que significa "vermelho"
  • です - verbo "ser" ou "estar" na forma educada

軒並み値上げされた。

Kubanami neage sareta

Giá đã được tăng lên trên tất cả các nhà.

Giá đã được nâng lên khắp nơi.

  • 軒並み - "de um modo geral" ou "em todas as casas"
  • 値上げ - "tăng giá"
  • された - é a forma passiva do verbo "fazer" ou "ser feito"
Câu đầy đủ có nghĩa là "Giá cả nói chung đã tăng lên".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

交通

Kana: こうつう

Romaji: koutsuu

Nghĩa:

giao tiếp; chuyên chở; giao thông; quan hệ tình dục

陶器

Kana: とうき

Romaji: touki

Nghĩa:

đồ gốm; đồ gốm sứ

転任

Kana: てんにん

Romaji: tennin

Nghĩa:

Thay đổi bài đăng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "mái hiên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "mái hiên" é "(軒) noki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軒) noki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軒