Bản dịch và Ý nghĩa của: 軍艦 - gunkan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軍艦 (gunkan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gunkan

Kana: ぐんかん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

軍艦

Bản dịch / Ý nghĩa: tàu chiến; trận đánh

Ý nghĩa tiếng Anh: warship;battleship

Definição: Định nghĩa: Tàu chiến lớn được Hải quân xây dựng cho mục đích chiến đấu và vận chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (軍艦) gunkan

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 軍 (súng) có nghĩa là "quân đội" và 艦 (kan) có nghĩa là "tàu". Cùng nhau, có nghĩa là "tàu chiến" hoặc "tàu quân sự". Từ này bắt nguồn từ thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản hiện đại hóa quân đội và hàng hải của mình để trở thành một cường quốc quân sự. Trong thời gian này, đất nước đã nhập khẩu nhiều tàu chiến từ các nước phương Tây và bắt đầu tự sản xuất các tàu chiến của riêng họ, tạo ra từ này. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ các tàu quân sự từ bất kỳ quốc gia nào.

Viết tiếng Nhật - (軍艦) gunkan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軍艦) gunkan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軍艦) gunkan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

戦艦; 軍船; 軍用艦艇

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 軍艦

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐんかん gunkan

Câu ví dụ - (軍艦) gunkan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 軍艦 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: しずく

Romaji: shizuku

Nghĩa:

Giọt nước)

回答

Kana: かいとう

Romaji: kaitou

Nghĩa:

phản ứng

売上

Kana: うりあげ

Romaji: uriage

Nghĩa:

số tiền bán được; tiền thu được

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tàu chiến; trận đánh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tàu chiến; trận đánh" é "(軍艦) gunkan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軍艦) gunkan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軍艦