Bản dịch và Ý nghĩa của: 軌道 - kidou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軌道 (kidou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kidou

Kana: きどう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

軌道

Bản dịch / Ý nghĩa: quỹ đạo; đường sắt

Ý nghĩa tiếng Anh: orbit;railroad track

Definição: Định nghĩa: A trajetória de um corpo celeste.

Giải thích và từ nguyên - (軌道) kidou

軌道 (きどう) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "quỹ đạo". Nó bao gồm các ký tự 軌 (き, ki) có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "tuyến" và 道 (どう, dou) có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "qua". Từ này thường được sử dụng để tham khảo quỹ đạo vệ tinh, hành tinh và các thiên thể khác, cũng như tham chiếu đến các quỹ đạo xe như tàu hỏa và máy bay.

Viết tiếng Nhật - (軌道) kidou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軌道) kidou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軌道) kidou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

軌跡; 軌道線; 軌道路線; 軌道軌跡; 軌道路; 軌道線路; 軌道系; 軌道軌道; 軌道路線系; 軌道軌道線; 軌道線路系; 軌道軌道路線; 軌道路線網; 軌道軌道線路; 軌道線網; 軌道軌道線網.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 軌道

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きどう kidou

Câu ví dụ - (軌道) kidou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この列車は正確な軌道を保っています。

Kono ressha wa seikaku na kidō o tamotte imasu

Đoàn tàu này đang duy trì một quỹ đạo chính xác.

Đoàn tàu này duy trì một quỹ đạo chính xác.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 列車 - tàu hoả
  • は - Tópico
  • 正確な - preciso
  • 軌道 - danh từ có nghĩa là "quỹ đạo" hoặc "đường bay"
  • を - Objeto Direto
  • 保っています - duy trì

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 軌道 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

点火

Kana: てんか

Romaji: tenka

Nghĩa:

đánh lửa; thắp sáng; đánh lửa

輸送

Kana: ゆそう

Romaji: yusou

Nghĩa:

chuyên chở; chuyên chở

聞く

Kana: きく

Romaji: kiku

Nghĩa:

nghe ngóng; nghe; để hỏi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quỹ đạo; đường sắt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quỹ đạo; đường sắt" é "(軌道) kidou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(軌道) kidou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
軌道