Bản dịch và Ý nghĩa của: 車輪 - sharin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 車輪 (sharin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sharin

Kana: しゃりん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

車輪

Bản dịch / Ý nghĩa: (bánh xe

Ý nghĩa tiếng Anh: (car) wheel

Definição: Định nghĩa: Roda: Uma roda de carro ou uma peça redonda usada para rolar coisas.

Giải thích và từ nguyên - (車輪) sharin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bánh xe". Phần đầu tiên của từ, 車 (Kuruma), có nghĩa là "xe" hoặc "xe" trong khi phần thứ hai, (wa), có nghĩa là "bánh xe" hoặc "vành". Từ 車輪 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Kanji bao gồm ba phần, đại diện cho một chiếc xe có bánh xe. Kanji bao gồm hai phần, đại diện cho một bánh xe có trục ở trung tâm. Từ được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như xe, máy móc, đồ chơi và thiết bị thể thao.

Viết tiếng Nhật - (車輪) sharin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (車輪) sharin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (車輪) sharin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

タイヤ; 輪; 車の輪; 車のタイヤ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 車輪

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃりん sharin

Câu ví dụ - (車輪) sharin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

車輪が軋む音が聞こえる。

Sharin ga kishimu oto ga kikoeru

Bạn có thể nghe thấy âm thanh của các bánh xe.

  • 車輪 (sharin) - roda
  • が (ga) - Título do assunto
  • 軋む (kishimu) - ranger, fazer barulho
  • 音 (oto) - âm thanh
  • が (ga) - Título do assunto
  • 聞こえる (kikoeru) - được nghe, có thể nhận thức

車輪が回っている。

Sharin ga mawatte iru

Các bánh xe đang quay.

  • 車輪 - nghĩa là "bánh xe" trong tiếng Nhật.
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 回っている - đang quay

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 車輪 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

自慢

Kana: じまん

Romaji: jiman

Nghĩa:

Kiêu hãnh; tự hào

技能

Kana: ぎのう

Romaji: ginou

Nghĩa:

kỹ năng kỹ thuật; dung tích; dung tích

水洗

Kana: すいせん

Romaji: suisen

Nghĩa:

phóng điện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(bánh xe" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(bánh xe" é "(車輪) sharin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(車輪) sharin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
車輪