Bản dịch và Ý nghĩa của: 車 - kuruma

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 車 (kuruma) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kuruma

Kana: くるま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: xe hơi; phương tiện giao thông; bánh xe

Ý nghĩa tiếng Anh: car;vehicle;wheel

Definição: Định nghĩa: Phương tiện được sử dụng làm phương tiện vận chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (車) kuruma

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xe" hoặc "xe". Nó được tạo thành từ hai kanjis: (sha) có nghĩa là "phương tiện" và có nguồn gốc từ Kanji (Kuruma) có nghĩa là "vận chuyển" và 丶 (mười) là một dấu gạch ngang cho thấy một điểm. Từ 車 thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ xe hơi, nhưng cũng có thể đề cập đến các loại xe khác, chẳng hạn như xe đạp, xe lửa và xe buýt. Đó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (車) kuruma

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (車) kuruma:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (車) kuruma

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

自動車; カー; 車両; 車輛; オートバイ; バイク; 乗用車; 自家用車; 自動車輌; 車体; 車種; 車両種別; 車型; 車のモデル; 車のブランド; 車のメーカー; 車のタイプ; 車の形状; 車の大きさ; 車の色; 車の性能; 車の価格; 車の特徴; 車の機能; 車の装備; 車の運転; 車の操作; 車の保

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

列車

Kana: れっしゃ

Romaji: resha

Nghĩa:

xe lửa (chung)

発車

Kana: はっしゃ

Romaji: hasha

Nghĩa:

khởi hành của một chiếc xe

歯車

Kana: はぐるま

Romaji: haguruma

Nghĩa:

bánh răng

電車

Kana: でんしゃ

Romaji: densha

Nghĩa:

tàu eletric

停車

Kana: ていしゃ

Romaji: teisha

Nghĩa:

Dừng (ví dụ, đào tạo)

駐車

Kana: ちゅうしゃ

Romaji: chuusha

Nghĩa:

Bãi đậu xe (ví dụ, xe hơi)

乗車

Kana: じょうしゃ

Romaji: jyousha

Nghĩa:

đi tàu hỏa; kéo lê

自転車

Kana: じてんしゃ

Romaji: jitensha

Nghĩa:

xe đạp

自動車

Kana: じどうしゃ

Romaji: jidousha

Nghĩa:

ô tô

車輪

Kana: しゃりん

Romaji: sharin

Nghĩa:

(bánh xe

Các từ có cách phát âm giống nhau: くるま kuruma

Câu ví dụ - (車) kuruma

Dưới đây là một số câu ví dụ:

自動車は便利な乗り物です。

Jidousha wa benri na norimono desu

Ô tô là phương tiện tiện lợi.

Ô tô là một phương tiện tiện lợi.

  • 自動車 (jidousha) - xe hơi
  • は (wa) - Título do tópico
  • 便利 (benri) - hữu ích, tiện lợi
  • な (na) - Título do adjetivo
  • 乗り物 (norimono) - phương tiện vận chuyển
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

駐車場に車を停めてください。

Chuushajou ni kuruma wo tomete kudasai

Vui lòng đỗ xe trong bãi đậu xe.

Vui lòng đỗ xe của bạn trong bãi đậu xe.

  • 駐車場 (chūshajō) - estacionamento
  • に (ni) - Título indicando o local onde a ação deve ser realizada
  • 車 (kuruma) - xe hơi
  • を (wo) - objeto direto
  • 停めて (tomete) - estacionar
  • ください (kudasai) - yêu cầu hoặc lời kêu gọi lịch sự

電車から降りる。

Densha kara oriru

Đi xuống từ tàu.

Ra khỏi tàu.

  • 電車 (densha) - trem
  • から (kara) - TRONG
  • 降りる (oriru) - đi xuống

電車に乗るのは楽しいです。

Densha ni noru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi đi tàu.

Thật vui khi được lên tàu.

  • 電車 (densha) - trem
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 乗る (noru) - entrar em, pegar (no caso, "entrar no trem")
  • のは (no wa) - Tópico
  • 楽しい (tanoshii) - Mergulho, agradável
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

間もなく電車が来ます。

Mamonaku densha ga kimasu

Chẳng mấy chốc tàu sẽ đến.

Tàu sẽ đến sớm.

  • 間もなく - em breve
  • 電車 - trem
  • が - Título do assunto
  • 来ます - virá -> sẽ đến

電車が発車しました。

Densha ga hassha shimashita

Tàu đã rời đi.

  • 電車 - trem
  • が - Título do assunto
  • 発車 - partida
  • しました - feito

電車が停車しました。

Densha ga teisha shimashita

Tàu dừng lại.

  • 電車 - trem - tàh biến
  • が - Título do sujeito em japonês.
  • 停車 - "parar" em japonês significa 止める.
  • しました - 過去形の「する」の日本語形は「した」です。

電車はいつも混む。

Densha wa itsumo komu

Tàu lúc nào cũng đông đúc.

Những chuyến tàu luôn đông đúc.

  • 電車 - trem
  • は - Título do tópico
  • いつも - sempre
  • 混む - lotado, congestionado

車に荷物を載せる。

Kuruma ni nimotsu wo noseru

Đặt hành lý lên xe.

Đặt hành lý của bạn trong xe.

  • 車 (kuruma) - xe hơi
  • に (ni) - Título indicando o objeto da ação
  • 荷物 (nimotsu) - bagagem, carga
  • を (wo) - objeto direto
  • 載せる (noseru) - por, carga

車輪が軋む音が聞こえる。

Sharin ga kishimu oto ga kikoeru

Bạn có thể nghe thấy âm thanh của các bánh xe.

  • 車輪 (sharin) - roda
  • が (ga) - Título do assunto
  • 軋む (kishimu) - ranger, fazer barulho
  • 音 (oto) - âm thanh
  • が (ga) - Título do assunto
  • 聞こえる (kikoeru) - được nghe, có thể nhận thức

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

小鳥

Kana: ことり

Romaji: kotori

Nghĩa:

con chim nhỏ

麻酔

Kana: ますい

Romaji: masui

Nghĩa:

gây tê

長閑

Kana: のどか

Romaji: nodoka

Nghĩa:

im lặng; điềm tĩnh; vẫn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xe hơi; phương tiện giao thông; bánh xe" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xe hơi; phương tiện giao thông; bánh xe" é "(車) kuruma". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(車) kuruma", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
車