Bản dịch và Ý nghĩa của: 身長 - shinchou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 身長 (shinchou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shinchou

Kana: しんちょう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

身長

Bản dịch / Ý nghĩa: chiều cao (cơ thể); tầm vóc

Ý nghĩa tiếng Anh: height (of body);stature

Definição: Định nghĩa: Chiều dài từ đỉnh đầu đến ngón chân của một người.

Giải thích và từ nguyên - (身長) shinchou

身 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chiều cao cơ thể". Nó bao gồm các ký tự 身 (mi), có nghĩa là "cơ thể" và 長 (chou), có nghĩa là "chiều dài" hoặc "chiều cao". Từ này thường được sử dụng để chỉ chiều cao của một người, được đo từ sàn đến đỉnh đầu.

Viết tiếng Nhật - (身長) shinchou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (身長) shinchou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (身長) shinchou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

背丈; 身丈; 身の丈; 身長さ; 身長度; 身長寸; 身長尺; 身長尺寸; 身長尺度; 身長尺寸度.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 身長

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しんちょう shinchou

Câu ví dụ - (身長) shinchou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の弟は長大な身長があります。

Watashi no otōto wa chōdai na shinchō ga arimasu

Anh trai tôi có chiều cao cao.

Anh trai tôi có chiều cao dài.

  • 私の弟 - "Anh trai của tôi"
  • は - Partópico do Documento
  • 長大な - "Alto, de grande estatura" -> "Alto, de grande estatura"
  • 身長 - "Chiều cao cơ thể"
  • が - Artigo sobre sujeito
  • あります - "Có"

私の身長は一メートル六十センチです。

Watashi no shinchou wa ichi meetoru rokujuu senchi desu

Chiều cao của tôi là 1 mét và 60 cm.

Chiều cao của tôi là 60 cm mỗi mét.

  • 私の身長は - "Watashi no shinchou wa" có nghĩa là "Chiều cao của tôi là"
  • 一メートル - "Ichi meetoru" có nghĩa là "Một mét"
  • 六十センチ - "Sáu mươi xentimét" có nghĩa là "Sáu mươi centimet".
  • です - "Desu" là một hạt từ chỉ sự kết thúc của câu và có thể dịch là "là" hoặc "ở"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 身長 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

圧迫

Kana: あっぱく

Romaji: appaku

Nghĩa:

áp lực; ép buộc; áp bức

視察

Kana: しさつ

Romaji: shisatsu

Nghĩa:

điều tra; quan sát

失格

Kana: しっかく

Romaji: shikkaku

Nghĩa:

truất quyền thi đấu; loại bỏ; khuyết tật (pháp lý)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chiều cao (cơ thể); tầm vóc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chiều cao (cơ thể); tầm vóc" é "(身長) shinchou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(身長) shinchou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
身長