Bản dịch và Ý nghĩa của: 身の回り - minomawari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 身の回り (minomawari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: minomawari

Kana: みのまわり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

身の回り

Bản dịch / Ý nghĩa: diện mạo cá nhân của một người; đồ dùng cá nhân

Ý nghĩa tiếng Anh: one's personal appearance;personal belongings

Definição: Định nghĩa: As coisas e coisas que estão diretamente relacionadas à vida cotidiana.

Giải thích và từ nguyên - (身の回り) minomawari

身の回り (みのまわりまわり) là một từ tiếng Nhật đề cập đến những thứ xung quanh một người, nghĩa là, những thứ nằm trong môi trường trực tiếp của họ. Từ này bao gồm kanjis 身 (み) có nghĩa là "cơ thể" và 回り (まわり) có nghĩa là "xung quanh". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hiệu ứng cá nhân như quần áo, phụ kiện và các mặt hàng vệ sinh cá nhân. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ hàng ngày, chẳng hạn như dọn dẹp giường hoặc rửa các món ăn. Biểu hiện này rất phổ biến ở Nhật Bản và được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (身の回り) minomawari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (身の回り) minomawari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (身の回り) minomawari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日常生活; 生活の中で; 身近なこと; 身近な出来事

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 身の回り

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みのまわり minomawari

Câu ví dụ - (身の回り) minomawari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

身の回りの世話をする。

Mino mawari no sewa wo suru

Hãy quan tâm đến những thứ xung quanh mình.

Bảo trọng.

  • 身の回り - Refere-se a coisas relacionadas ao corpo, como roupas, higiene pessoal, etc.
  • の - Tu1 tíTulo que indica posse ou relação.
  • 世話 - Cuidado, atenção, assistência.
  • を - Substantivo que indica o objeto da ação.
  • する - Verbo que significa "fazer" -> Động từ có nghĩa "làm"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 身の回り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

是非

Kana: ぜひ

Romaji: zehi

Nghĩa:

Chắc chắn; không thất bại

自覚

Kana: じかく

Romaji: jikaku

Nghĩa:

tự ý thức

茶の間

Kana: ちゃのま

Romaji: chanoma

Nghĩa:

phòng khách (kiểu nhật)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "diện mạo cá nhân của một người; đồ dùng cá nhân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "diện mạo cá nhân của một người; đồ dùng cá nhân" é "(身の回り) minomawari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(身の回り) minomawari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
身の回り