Bản dịch và Ý nghĩa của: 身の上 - minoue

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 身の上 (minoue) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: minoue

Kana: みのうえ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

身の上

Bản dịch / Ý nghĩa: tương lai của ai đó; hạnh phúc của ai đó; câu chuyện cá nhân của ai đó

Ý nghĩa tiếng Anh: one's future;one's welfare;one's personal history

Definição: Định nghĩa: o destino e as circunstâncias da pessoa.

Giải thích và từ nguyên - (身の上) minoue

Từ tiếng Nhật 身の上 (mi ở EU) bao gồm hai kanjis: 身 (mi) có nghĩa là "cơ thể" hoặc "tôi" và 上 (eu) có nghĩa là "ở trên" hoặc "vượt trội". Họ cùng nhau tạo thành biểu thức 身の có thể được dịch là "cuộc sống của ai đó" hoặc "câu chuyện cá nhân của một người." Biểu hiện này thường được sử dụng để chỉ những trải nghiệm cuộc sống của một người, bao gồm thành tích, thất bại, thách thức và thành công của họ. Người ta thường nghe biểu hiện này trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc trong các bộ phim truyền hình Nhật Bản, nơi các nhân vật chia sẻ những câu chuyện cá nhân của họ.

Viết tiếng Nhật - (身の上) minoue

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (身の上) minoue:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (身の上) minoue

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

境遇; 人生; 運命; 経歴; 履歴

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 身の上

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みのうえ minoue

Câu ví dụ - (身の上) minoue

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の身の上はいつも忙しいです。

Watashi no mi no ue wa itsumo isogashii desu

Cuộc sống của tôi luôn bận rộn.

Tôi luôn bận rộn với tôi.

  • 私 - Eu.
  • の - thành phần chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ giữa hai thứ.
  • 身の上 - tình huống cá nhân hoặc câu chuyện cuộc đời
  • は - palavra
  • いつも - luôn
  • 忙しい - tấp nập
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 身の上 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ご苦労様

Kana: ごくろうさま

Romaji: gokurousama

Nghĩa:

Cảm ơn bạn rất nhiều vì ...

二人

Kana: ににん

Romaji: ninin

Nghĩa:

hai người; một cặp vợ chồng; một cặp vợ chồng.

時差

Kana: じさ

Romaji: jisa

Nghĩa:

thời gian khác biệt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tương lai của ai đó; hạnh phúc của ai đó; câu chuyện cá nhân của ai đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tương lai của ai đó; hạnh phúc của ai đó; câu chuyện cá nhân của ai đó" é "(身の上) minoue". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(身の上) minoue", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
身の上