Bản dịch và Ý nghĩa của: 身なり - minari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 身なり (minari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: minari

Kana: みなり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

身なり

Bản dịch / Ý nghĩa: ngoại hình cá nhân

Ý nghĩa tiếng Anh: personal appearance

Definição: Định nghĩa: Về ngoại hình. Quần áo và ngoại hình.

Giải thích và từ nguyên - (身なり) minari

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến ngoại hình của một người, bao gồm quần áo, tóc và trang điểm của họ. Từ này bao gồm Kanjis 身 (mi), có nghĩa là "cơ thể" và なり (nari), là một dạng cũ của động từ "là" trong tiếng Nhật. Do đó, từ này có thể được dịch theo nghĩa đen là "là của cơ thể", cho thấy tầm quan trọng mà văn hóa Nhật Bản mang lại cho ngoại hình như một hình thức biểu hiện và giao tiếp.

Viết tiếng Nhật - (身なり) minari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (身なり) minari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (身なり) minari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

服装; 外見; スタイル; ルックス; ファッション; ビジュアル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 身なり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みなり minari

Câu ví dụ - (身なり) minari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

身なりがきちんとしている人は信頼できると思います。

Minarigashi ga kichinto shite iru hito wa shinrai dekiru to omoimasu

Tôi nghĩ rằng mọi người ăn mặc đúng cách có thể tin tưởng.

  • 身なり - thể ngoại
  • が - Título do assunto
  • きちんと - adequadamente, corretamente
  • している - đang làm
  • 人 - người
  • は - Título do tópico
  • 信頼 - confiança
  • できる - có thể
  • と - Título da citação
  • 思います - acreditar, pensar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 身なり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

反乱

Kana: はんらん

Romaji: hanran

Nghĩa:

cuộc nổi dậy; cuộc náo loạn; nổi loạn; cuộc nổi dậy; Cuộc nổi dậy

流通

Kana: りゅうつう

Romaji: ryuutsuu

Nghĩa:

lưu thông tiền hoặc hàng hóa; dòng chảy của nước hoặc không khí; phân bổ

同情

Kana: どうじょう

Romaji: doujyou

Nghĩa:

sự đồng cảm; lòng trắc ẩn; thông cảm; lòng mộ đạo; cảm giác cho

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngoại hình cá nhân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngoại hình cá nhân" é "(身なり) minari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(身なり) minari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
身なり