Bản dịch và Ý nghĩa của: 蹴飛ばす - ketobasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蹴飛ばす (ketobasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ketobasu

Kana: けとばす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

蹴飛ばす

Bản dịch / Ý nghĩa: đá; để bắt đầu; đá ai đó); từ chối

Ý nghĩa tiếng Anh: to kick away;to kick off;to kick (someone);to refuse;to reject

Definição: Định nghĩa: Chutar com força um oponente ou objeto com o pé.

Giải thích và từ nguyên - (蹴飛ばす) ketobasu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (đá) và 飛ばす (ra mắt). Họ cùng nhau tạo thành động từ, có nghĩa là "đá mạnh" hoặc "ném". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh võ thuật hoặc thể thao như bóng đá hoặc bóng bầu dục. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ 蹴 (đá) được sử dụng để mô tả hành động đá vật thể hoặc con người. Kanji (ruồi) sau đó đã được thêm vào để nhấn mạnh sức mạnh và tốc độ của cú đá.

Viết tiếng Nhật - (蹴飛ばす) ketobasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蹴飛ばす) ketobasu:

Conjugação verbal de 蹴飛ばす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 蹴飛ばす (ketobasu)

  • 蹴飛ばす - Formato do dicionário
  • 蹴飛ばします - Forma educada
  • 蹴飛ばしてください - Hình thức mệnh lệnh
  • 蹴飛ばしている - Hình thức liên tục
  • 蹴飛ばしてくれる - Thể bị động
  • 蹴飛ばさない - Forma negativa

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蹴飛ばす) ketobasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

けとばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り落とす; 蹴り倒す; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ばす; 蹴り飛ば

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 蹴飛ばす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けとばす ketobasu

Câu ví dụ - (蹴飛ばす) ketobasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 蹴飛ばす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

教わる

Kana: おそわる

Romaji: osowaru

Nghĩa:

được dạy

震わせる

Kana: ふるわせる

Romaji: furuwaseru

Nghĩa:

được lắc

増える

Kana: ふえる

Romaji: fueru

Nghĩa:

tăng; để nhân

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đá; để bắt đầu; đá ai đó); từ chối" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đá; để bắt đầu; đá ai đó); từ chối" é "(蹴飛ばす) ketobasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蹴飛ばす) ketobasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蹴飛ばす