Bản dịch và Ý nghĩa của: 踏まえる - fumaeru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 踏まえる (fumaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fumaeru
Kana: ふまえる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dựa vào; bắt nguồn từ
Ý nghĩa tiếng Anh: to be based on;to have origin in
Definição: Định nghĩa: Considerar ou basear o pensamento em todos os fatos ou informações.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (踏まえる) fumaeru
Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "dựa trên", "xem xét", "có trong tâm trí" hoặc "có tiền đề". Từ này bao gồm Kanjis (fumu), có nghĩa là "bước" và まえる (maeru), có nghĩa là "đưa vào" hoặc "chuẩn bị". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ 踏み前る (fumimawaru) được sử dụng với cùng một nghĩa. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành 踏まえる, là hình thức hiện đang được sử dụng.Viết tiếng Nhật - (踏まえる) fumaeru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (踏まえる) fumaeru:
Conjugação verbal de 踏まえる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 踏まえる (fumaeru)
- 踏まえた - Quá khứ
- 踏まえて - Hình thức
- 踏まえます - Forma educada
- 踏まえられる - Hình thức tiềm năng
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (踏まえる) fumaeru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
基づく; 基礎にする; 根拠とする; 立脚する; 基盤とする; 基本にする; 基準とする; 基点とする; 基本とする; 基礎とする
Các từ có chứa: 踏まえる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふまえる fumaeru
Câu ví dụ - (踏まえる) fumaeru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 踏まえる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dựa vào; bắt nguồn từ" é "(踏まえる) fumaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.