Bản dịch và Ý nghĩa của: 踊る - odoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 踊る (odoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: odoru

Kana: おどる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

踊る

Bản dịch / Ý nghĩa: nhảy

Ý nghĩa tiếng Anh: to dance

Definição: Định nghĩa: Mova seu corpo ritmicamente no ritmo da música.

Giải thích và từ nguyên - (踊る) odoru

Từ tiếng Nhật "踊る" (Odoru) bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" khiêu vũ "và" "là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động đang diễn ra. Do đó, "Odoru" có nghĩa là "đang nhảy" hoặc "nhảy". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi khiêu vũ là một hình thức giải trí quan trọng tại Tòa án Hoàng gia. Từ "odoru" ban đầu được viết với nhân vật "" có nghĩa là "khiêu vũ", nhưng được thay thế bằng nhân vật "" trong thời kỳ Edo (1603-1868) để nhấn mạnh bản chất năng lượng và hoạt hình của điệu nhảy. Hiện tại, "Odoru" là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến âm nhạc, khiêu vũ và lễ kỷ niệm.

Viết tiếng Nhật - (踊る) odoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (踊る) odoru:

Conjugação verbal de 踊る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 踊る (odoru)

  • 踊る - từ điển không chính thống là hình thức của từ điển
  • 踊ります - Formal - Formal
  • 踊ろう - mệnh lệnh
  • 踊って - Dạng nguyên thể
  • 踊った - quá khứ đơn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (踊る) odoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

踊り; 舞う; 跳ねる; 躍る; 跳舞う; 舞踏する; 踊り狂う; 舞い踊る; 踊り明かす; 踊り続ける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 踊る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おどる odoru

Câu ví dụ - (踊る) odoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

踊ることは私の人生の喜びです。

Odoru koto wa watashi no jinsei no yorokobi desu

Khiêu vũ là niềm vui của cuộc đời tôi.

Khiêu vũ là niềm vui của cuộc đời tôi.

  • 踊ることは - Nhảy múa là
  • 私の - "my"
  • 人生の - "life's"
  • 喜びです - "joy."

クラブで踊るのが好きです。

Kurabu de odoru no ga suki desu

Tôi thích nhảy trong các câu lạc bộ.

Tôi thích nhảy ở câu lạc bộ.

  • クラブ (kurabu) - "clube" em japonês significa "kurabu"
  • で (de) - một từ ngữ Nhật Bản chỉ địa điểm của hành động diễn ra, trong trường hợp này là "tại câu lạc bộ"
  • 踊る (odoru) - nghĩa là "nhảy múa" trong tiếng Nhật
  • のが (noga) - một phần tử ngôn ngữ Nhật Bản chỉ ra sở thích hoặc khả năng của ai đó, trong trường hợp này là "tôi thích nhảy múa"
  • 好き (suki) - "cách" hoặc "tình yêu" trong tiếng Nhật
  • です (desu) - một hạt tiếng nhật chỉ cách lịch sự để kết thúc một câu, trong trường hợp này, "là"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 踊る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

撫でる

Kana: なでる

Romaji: naderu

Nghĩa:

Chải nhẹ nhàng; tràn

越える

Kana: こえる

Romaji: koeru

Nghĩa:

băng qua; đi qua; đi qua; Vượt qua (ra)

省く

Kana: はぶく

Romaji: habuku

Nghĩa:

bỏ qua; loại bỏ; hạn chế; để tiết kiệm tiền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhảy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhảy" é "(踊る) odoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(踊る) odoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
踊る