Bản dịch và Ý nghĩa của: 踊り - odori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 踊り (odori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: odori
Kana: おどり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nhảy
Ý nghĩa tiếng Anh: dance
Definição: Định nghĩa: Mova seu corpo ritmicamente no ritmo da música.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (踊り) odori
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khiêu vũ". Từ nguyên của nó bao gồm hai kanjis: (odori) có nghĩa là "nhảy" và り (ri) là một hậu tố danh nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa và nghệ thuật, chẳng hạn như các lễ hội truyền thống của Nhật Bản, trong đó khiêu vũ là một hình thức thể hiện và lễ kỷ niệm. Thông qua khiêu vũ, người Nhật có thể truyền đạt những câu chuyện, truyền thuyết và truyền thống, cũng như thể hiện cảm xúc và cảm xúc. Từ này là một ví dụ về sự phong phú của văn hóa Nhật Bản và tầm quan trọng của nghệ thuật trong xã hội Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (踊り) odori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (踊り) odori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (踊り) odori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
踊舞; 舞踊; 舞蹈; 舞い; 踊り踊る; 踊り子; 踊り手; 踊り曲; 踊り場; 踊り狂う; 踊り場所; 踊り出す; 踊り子さん; 踊り続ける; 踊り歌う; 踊り疲れる; 踊り狂った; 踊り上手; 踊りの場; 踊りながら; 踊り子達; 踊りの祭典; 踊りの流儀; 踊りのステップ; 踊りのリズム; 踊りの
Các từ có chứa: 踊り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: おどり odori
Câu ví dụ - (踊り) odori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は踊りの振りが上手です。
Kanojo wa odori no furi ga jouzu desu
Cô ấy giỏi thực hiện các động tác khiêu vũ.
Cô ấy giỏi nhảy.
- 彼女 (kanojo) - Bà ấy
- は (wa) - Partópico do Documento
- 踊り (odori) - Nhảy
- の (no) - Pronome possessivo
- 振り (furi) - Movimentos
- が (ga) - Artigo sobre sujeito
- 上手 (jouzu) - Kỹ năng, khéo léo
- です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.
踊りが大好きです。
Odori ga daisuki desu
Tôi yêu khiêu vũ.
- 踊り (odori) - nhảy
- が (ga) - Título do assunto
- 大好き (daisuki) - Yêu nhiều, thích nhiều
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 踊り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nhảy" é "(踊り) odori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![踊り](https://skdesu.com/nihongoimg/600-898/253.png)