Bản dịch và Ý nghĩa của: 跡切れる - togireru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 跡切れる (togireru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: togireru
Kana: とぎれる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tạm dừng; ngắt
Ý nghĩa tiếng Anh: to pause;to be interrupted
Definição: Định nghĩa: Interrompido. Há uma pausa. Interrompido. Interrompido.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (跡切れる) togireru
跡切れる Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 跡 (hành động) và 切れる (phá vỡ, cắt). Từ này có thể được dịch là "bị gián đoạn", "được cắt" hoặc "bị phá vỡ". Nó thường được sử dụng để mô tả sự gián đoạn đột ngột hoặc phá vỡ trong một quy trình hoặc hoạt động. Ví dụ, nó có thể được sử dụng để mô tả một cuộc trò chuyện đột nhiên bị gián đoạn hoặc một dòng suy nghĩ bị gián đoạn bởi một sự phân tâm. Từ này được hình thành từ sự kết hợp của kanjis, có nghĩa là "dấu vết" hoặc "đánh dấu" và 切れる, có nghĩa là "cắt" hoặc "phá vỡ". Họ cùng nhau tạo thành một từ mô tả sự gián đoạn của một con đường mòn hoặc thương hiệu, hoặc phá vỡ một quá trình hoặc dòng chảy liên tục.Viết tiếng Nhật - (跡切れる) togireru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (跡切れる) togireru:
Conjugação verbal de 跡切れる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 跡切れる (togireru)
- 跡切れる - Thể khẳng định, hiện tại
- 跡切れた - Tính thái cực tích, quá khứ
- 跡切れない - Phủ định, hiện tại
- 跡切れなかった - Phủ định, quá khứ
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (跡切れる) togireru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
断片化する; 途切れる; 切れる; 分断する
Các từ có chứa: 跡切れる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とぎれる togireru
Câu ví dụ - (跡切れる) togireru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 跡切れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tạm dừng; ngắt" é "(跡切れる) togireru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.