Bản dịch và Ý nghĩa của: 距離 - kyori
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 距離 (kyori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyori
Kana: きょり
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khoảng cách; với tới
Ý nghĩa tiếng Anh: distance;range
Definição: Định nghĩa: Phân chia không gian hoặc sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc địa điểm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (距離) kyori
距離 (きょり, kyori) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khoảng cách". Từ này bao gồm các ký tự 距 (kyo), có nghĩa là "khoảng cách" hoặc "không gian" và 離 (ri), có nghĩa là "tách biệt" hoặc "khoảng cách". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, chẳng hạn như khoảng cách giữa hai điểm hoặc khoảng cách trong một cuộc đua, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc tâm lý, chẳng hạn như khoảng cách giữa hai người hoặc khoảng cách giữa các ý tưởng hoặc quan điểm. . Từ này được viết bằng chữ Hán, là một hệ thống chữ viết của Nhật Bản dựa trên các ký tự Trung Quốc và được phát âm giống như "kyori" trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (距離) kyori
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (距離) kyori:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (距離) kyori
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
間隔; 距離感; 距離感覚; 距離感じる; 距離を置く; 距離を置くこと; 距離を置くようにする; 距離を置く意識; 距離を置くことが大切; 距離を置くことが必要; 距離を置くことが肝心; 距離を置くことが重要; 距離を置くことが大事; 距離を置くことが必須; 距離を置くことが必要不可欠; 距離を置くことが必要条件; 距離を
Các từ có chứa: 距離
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きょり kyori
Câu ví dụ - (距離) kyori
Dưới đây là một số câu ví dụ:
距離が縮まる。
Kyori ga chijimaru
Khoảng cách rút ngắn lại.
Khoảng cách thu hẹp lại.
- 距離 - khoảng cách
- が - Título do assunto
- 縮まる - encurtar, reduzir
この距離は遠すぎます。
Kono kyori wa toosugimasu
Khoảng cách này quá dài.
Khoảng cách đó quá xa.
- この - este ou isto
- 距離 - 名词意为“距离”
- は - Artigo
- 遠すぎます - đó là "estar muito longe" được biến đổi thành dạng lịch sự và lịch sự nhất "estar muito distante"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 距離 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khoảng cách; với tới" é "(距離) kyori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![距離](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/227.png)