Bản dịch và Ý nghĩa của: 足跡 - ashiato

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 足跡 (ashiato) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ashiato

Kana: あしあと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

足跡

Bản dịch / Ý nghĩa: dấu chân

Ý nghĩa tiếng Anh: footprints

Definição: Định nghĩa: Um padrão ou marca derivado do formato de um pé que permanece após a passagem de uma pessoa ou animal. Um padrão hoặc dấu vết phát sinh từ hình dáng của một chân mà vẫn còn lại sau khi một người hoặc động vật đi qua.

Giải thích và từ nguyên - (足跡) ashiato

Từ 足跡 bao gồm các ký tự 足 (zú), có nghĩa là "chân" và 跡 (jì), có nghĩa là "dấu vết" hoặc "dấu vết". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "dấu chân" hoặc "dấu chân để lại". Từ nguyên của từ này có từ thời nhà Hán (206 TCN - 220 SCN), khi chữ viết của Trung Quốc bắt đầu phát triển. Vào thời điểm đó, từ 足 (zú) đã được dùng để chỉ bàn chân, trong khi 跡 (jì) được dùng để mô tả dấu vết do động vật hoặc đồ vật để lại. Theo thời gian, sự kết hợp của hai ký tự được sử dụng để mô tả dấu chân do con người để lại. Ngày nay, từ 足跡 thường được dùng để chỉ dấu chân của những người nổi tiếng hoặc quan trọng như nghệ sĩ, nhà lãnh đạo chính trị hoặc nhân vật lịch sử để lại. Nó cũng có thể được dùng theo nghĩa bóng để chỉ những dấu ấn do ai đó để lại trong một lĩnh vực hoạt động nhất định, chẳng hạn như trong kinh doanh hoặc văn hóa.

Viết tiếng Nhật - (足跡) ashiato

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (足跡) ashiato:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (足跡) ashiato

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

足あと; 足印; 足の踏み跡

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 足跡

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あしあと ashiato

Câu ví dụ - (足跡) ashiato

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは過去の足跡を忘れてはならない。

Watashitachi wa kako no ashiato o wasurete wa naranai

Chúng ta không được quên những dấu chân trước đây.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち"
  • 過去の - No passado
  • 足跡を - "Pegadas" em japonês é "足跡".
  • 忘れてはならない - "Não podemos esquecer" em japonês é "忘れることはできません"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 足跡 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

番組

Kana: ばんぐみ

Romaji: bangumi

Nghĩa:

chương trình (ví dụ: TV)

行政

Kana: ぎょうせい

Romaji: gyousei

Nghĩa:

administração

遠慮

Kana: えんりょ

Romaji: enryo

Nghĩa:

khó khăn; sự hạn chế; sự đặt chỗ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dấu chân" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dấu chân" é "(足跡) ashiato". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(足跡) ashiato", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
足跡