Bản dịch và Ý nghĩa của: 足る - taru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 足る (taru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taru

Kana: たる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

足る

Bản dịch / Ý nghĩa: đủ; đủ

Ý nghĩa tiếng Anh: to be sufficient;to be enough

Definição: Định nghĩa: Hãy hài lòng. Đó là đủ.

Giải thích và từ nguyên - (足る) taru

足る là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đủ" hoặc "đạt yêu cầu". Từ nguyên của từ bắt nguồn từ động từ 足す (tasu), có nghĩa là "thêm" hoặc "tăng", và hậu tố -る (-ru), biểu thị dạng nguyên thể của động từ. Từ này bao gồm chữ kanji 足 (ashi), có nghĩa là "chân" hoặc "chân" và る (ru), biểu thị dạng nguyên thể của động từ. Kết hợp lại với nhau, 足る truyền đạt ý tưởng rằng một cái gì đó là đủ hoặc thỏa mãn mà không cần phải thêm nhiều hơn nữa.

Viết tiếng Nhật - (足る) taru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (足る) taru:

Conjugação verbal de 足る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 足る (taru)

  • 足る - Từ điển vô hạn
  • 足ります - Thì hiện tại
  • 足りました - Quá khứ
  • 足りたい - Hình thức mong muốn
  • 足れば - Hình thức điều kiện
  • 足って - 形式て命令形

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (足る) taru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

充分; 十分; 満たす; 満足する; 足りる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 足る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たる taru

Câu ví dụ - (足る) taru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

足るは人生の幸せです。

Tariru wa jinsei no shiawase desu

Sự hài lòng là hạnh phúc của cuộc sống.

Đủ là hạnh phúc của cuộc đời.

  • 足る - ser suficiente - ser o suficiente
  • は - Título do tópico
  • 人生 - vida humana
  • の - hạt sở hữu
  • 幸せ - "felizidade"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 足る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

突く

Kana: つつく

Romaji: tsutsuku

Nghĩa:

1. đẩy; tấn công; tấn công; 2. chọc; đẩy

繋ぐ

Kana: つなぐ

Romaji: tsunagu

Nghĩa:

để buộc; bảo vệ; kết nối; chuyển (gọi điện thoại)

分かる

Kana: わかる

Romaji: wakaru

Nghĩa:

được hiểu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đủ; đủ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đủ; đủ" é "(足る) taru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(足る) taru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
足る