Bản dịch và Ý nghĩa của: 足す - tasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 足す (tasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tasu

Kana: たす

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

足す

Bản dịch / Ý nghĩa: Thêm (số); làm (ví dụ, kinh doanh)

Ý nghĩa tiếng Anh: to add (numbers);to do (e.g. one's business)

Definição: Định nghĩa: Hành động cộng nhiều số.

Giải thích và từ nguyên - (足す) tasu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thêm" hoặc "thêm". Nó bao gồm các ký tự 足 (ASHI), có nghĩa là "chân" hoặc "chân" và す (su), là một động từ phụ trợ cho thấy hành động của việc thêm hoặc thêm một cái gì đó. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với người Trung Quốc. Từ 足す được tạo ra từ ngã ba của các ký tự 足 và す, đã tồn tại riêng biệt bằng tiếng Nhật. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như toán học, tài chính, nấu ăn và các lĩnh vực khác liên quan đến việc bổ sung hoặc tổng số lượng.

Viết tiếng Nhật - (足す) tasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (足す) tasu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (足す) tasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

加える; 追加する; 増やす; 入れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 足す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たす tasu

Câu ví dụ - (足す) tasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 足す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

努める

Kana: つとめる

Romaji: tsutomeru

Nghĩa:

phấn đấu; nỗ lực tuyệt vời; sự thử nghiệm

片言

Kana: かたこと

Romaji: katakoto

Nghĩa:

một lượng nhỏ; nói chuyện như một đứa trẻ; nói với sự do dự

間柄

Kana: あいだがら

Romaji: aidagara

Nghĩa:

mối quan hệ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Thêm (số); làm (ví dụ, kinh doanh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Thêm (số); làm (ví dụ, kinh doanh)" é "(足す) tasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(足す) tasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
足す