Bản dịch và Ý nghĩa của: 趣 - omomuki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 趣 (omomuki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: omomuki
Kana: おもむき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: nghĩa; kỳ hạn; nước hoa; Nó được thực hiện; vẻ bề ngoài; hương vị; duyên dáng; quyến rũ; sàng lọc
Ý nghĩa tiếng Anh: meaning;tenor;gist;effect;appearance;taste;grace;charm;refinement
Definição: Định nghĩa: gostos e preferências. interesse ou preocupação.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (趣) omomuki
趣 (しゅ) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "quan tâm", "thu hút" hoặc "quyến rũ". Từ này bao gồm Kanjis (ASHI) có nghĩa là "chân" hoặc "chân" và 味 (aji) có nghĩa là "hương vị" hoặc "hương vị". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về "hương vị cho bàn chân", phát triển thành ý nghĩa rộng lớn hơn của "quan tâm" hoặc "quyến rũ". Từ này thường được sử dụng để mô tả vẻ đẹp hoặc sự thanh lịch của một cái gì đó, như trong một tác phẩm nghệ thuật hoặc trong một cảnh quan thiên nhiên. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng để mô tả tính cách của một người, như trong "Nó có một mối quan tâm duy nhất trong cuộc sống".Viết tiếng Nhật - (趣) omomuki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (趣) omomuki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (趣) omomuki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
趣味; 味わい; 風情; 味; 感じ; 感覚; 味わい深い; 趣向; 趣味性; 趣向性; 趣向趣味; 趣味趣向; 趣味嗜好; 趣味趣味; 趣味嗜好性; 趣味趣向性; 趣味趣向趣味; 趣味趣味趣向.
Các từ có chứa: 趣
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しゅみ
Romaji: shumi
Nghĩa:
sở thích; mùi vị; sự ưa thích
Kana: しゅし
Romaji: shushi
Nghĩa:
sự vật; nghĩa
Các từ có cách phát âm giống nhau: おもむき omomuki
Câu ví dụ - (趣) omomuki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
人形を集めるのが彼女の趣味です。
Ningyou wo atsumeru no ga kanojo no shumi desu
Thu thập búp bê là sở thích của bạn.
Thu thập búp bê là sở thích của cô ấy.
- 人形 - significa "boneca" em japonês.
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 集める - O verbo "colecionar" em japonês é "集める" (atsumeru).
- のが - Título que indica o sujeito da frase em japonês.
- 彼女 - significa "ela" em japonês.
- の - Título de posse em japonês.
- 趣味 - Significa "趣味" em japonês.
- です - "ser" em japonês é "です" (desu).
この会議の趣旨は何ですか?
Kono kaigi no shushi wa nan desu ka?
Mục đích của cuộc họp này là gì?
- この - pronome demonstrativo que significa "đây" hoặc "người/điều này"
- 会議 - danh từ nghĩa là "cuộc họp" hoặc "hội nghị"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 趣旨 - "mục đích"
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 何 - "What" em inglês.
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
- か - Título que indica uma pergunta
園芸は私の趣味です。
Engei wa watashi no shumi desu
Làm vườn là sở thích của tôi.
- 園芸 - significa "jardinagem" em japonês: 庭いじり (niwairi)
- は - Tópico em japonês
- 私の - "meu" em japonês é "私の"
- 趣味 - hobby em japonês é ホビー (hobī)
- です - verbo "ser" em japonês
彼女は私の趣味を嫌う。
Kanojo wa watashi no shumi o kirau
Cô ấy không thích sở thích của tôi.
Cô ấy ghét sở thích của tôi.
- 彼女 - "namorada" em japonês é "彼女" (kanji: 彼女, hiragana: かのじょ, katakana: カノジョ).
- は - Tópico de um artigo em japonês.
- 私の - "meu" significa "私の" em japonês.
- 趣味 - "hobby" em japonês é ホビー.
- を - Título do objeto em japonês.
- 嫌う - "odiar" em japonês é "旛む" .
手芸は私の趣味です。
Shugei wa watashi no shumi desu
Thủ công mỹ nghệ là sở thích của tôi.
- 手芸 - Significa "artesanato" em japonês.
- は - Artigo
- 私 - I - eu
- の - Phía mãpossessivo demonstrando propriedade ou relação entre duas coisas
- 趣味 - hobby em japonês é ホビー (hobī)
- です - động từ "là" trong hiện tại
眺めることは私の好きな趣味です。
Nagameru koto wa watashi no sukina shumi desu
Quan sát là một trong những sở thích yêu thích của tôi.
Xem là sở thích yêu thích của tôi.
- 眺めること - significar "observar" hoặc "ngắm nhìn", là một động từ dạng danh từ.
- は - partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "眺めること" (observar/contemplar).
- 私の - "私" significa "eu" e "の" é uma partícula gramatical que indica posse, portanto "私の" significa "meu/minha".
- 好きな - "好き" significa "thích" và "な" là một hạt ngữ pháp chỉ tính từ, nên "好きな" có nghĩa là "ngon/ dễ chịu".
- 趣味 - significa "sở thích" hoặc "thú vui", là một danh từ.
- です - verbo "ser" em forma educada: ser.
私の趣味は読書です。
Watashi no shumi wa dokusho desu
Sở thích của tôi là đọc.
Sở thích của tôi và đọc.
- 私 - "eu" em japonês = "私"
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 趣味 - "hobby" em japonês é "趣味" (shumi).
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 読書 - "leitura" em japonês é 読書.
- です - verbo "ser" em japonês, indicando a conclusão da frase verbo "ser" em japonês, indicando a conclusão da frase
趣味は旅行です。
Shumi wa ryokou desu
Sở thích của tôi là đi du lịch.
- 趣味 (shumi) - hobby
- は (wa) - Artigo indicando o tópico da frase
- 旅行 (ryokou) - viagem
- です (desu) - copula, semelhante a "ser" em inglês
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 趣 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "nghĩa; kỳ hạn; nước hoa; Nó được thực hiện; vẻ bề ngoài; hương vị; duyên dáng; quyến rũ; sàng lọc" é "(趣) omomuki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.