Bản dịch và Ý nghĩa của: 超す - kosu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 超す (kosu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kosu

Kana: こす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

超す

Bản dịch / Ý nghĩa: đi qua; chi tiêu; đánh dấu

Ý nghĩa tiếng Anh: to cross;to pass;to tide over

Definição: Định nghĩa: Rất nhiều hơn những người khác. rất lớn, đáng kinh ngạc hoặc tuyệt vời.

Giải thích và từ nguyên - (超す) kosu

Từ tiếng Nhật "超す" (kōsu) được tạo thành từ hai kanjis: "" (kō) có nghĩa là "vượt qua" hoặc "vượt quá" và "" . Do đó, "" "có thể được dịch là" vượt qua một cái gì đó "hoặc" vượt quá một cái gì đó ". Đó là một từ thường được sử dụng trong các bối cảnh thể thao hoặc cạnh tranh khi nó có nghĩa là ai đó đã vượt qua một kỷ lục hoặc dấu hiệu trước đó. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi động từ "" "được viết bằng kanji" 越す "(kossu), cũng có nghĩa là" vượt qua ". Theo thời gian, Kanji "超" đã được sử dụng thay vì "" để diễn tả ý tưởng "vượt qua" một cách dứt khoát và mãnh liệt hơn. Ngày nay, "" "là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, từ các cuộc trò chuyện không chính thức đến các văn bản chính thức.

Viết tiếng Nhật - (超す) kosu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (超す) kosu:

Conjugação verbal de 超す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 超す (kosu)

  • 超す dịch vụ.
  • 超える dịch vụ.
  • 超せる tiềm năng
  • 超した quá khứ
  • 超すな v. mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (超す) kosu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

超える; 超過する; 上回る; 逸脱する; 乗り越える

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 超す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こす kosu

Câu ví dụ - (超す) kosu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼の能力は私を超す。

Kare no nouryoku wa watashi wo kosu

Khả năng của anh ấy vượt xa khả năng của tôi.

Kỹ năng của bạn là siêu.

  • 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
  • 能力 - danh từ "khả năng"
  • は - Título do tópico
  • 私を - Tôi + một từ đi kèm cho vị ngữ
  • 超す - động từ "vượt qua, vượt quá"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 超す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

卸す

Kana: おろす

Romaji: orosu

Nghĩa:

bán buôn bán buôn; nghiền (rau)

引っ掻く

Kana: ひっかく

Romaji: hikkaku

Nghĩa:

cào

占めた

Kana: しめた

Romaji: shimeta

Nghĩa:

Tôi có cái đó; tất cả đều tốt; tất cả đều tốt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi qua; chi tiêu; đánh dấu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi qua; chi tiêu; đánh dấu" é "(超す) kosu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(超す) kosu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
超す