Bản dịch và Ý nghĩa của: 起点 - kiten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 起点 (kiten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kiten

Kana: きてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

起点

Bản dịch / Ý nghĩa: điểm khởi đầu

Ý nghĩa tiếng Anh: starting point

Definição: Định nghĩa: O início ou ponto de partida de algo.

Giải thích và từ nguyên - (起点) kiten

起点 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: 起 (ki) nghĩa là "nâng" hoặc "bắt đầu" và 点 (mười) nghĩa là "điểm". Cùng với nhau, 起点 có nghĩa là "điểm bắt đầu" hoặc "bắt đầu". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như du lịch, trò chơi và dự án, để chỉ điểm xuất phát hoặc điểm bắt đầu của một điều gì đó. Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống thư từ của Nhật Bản được thành lập và từ này được dùng để chỉ điểm xuất phát của các sứ giả. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần của từ vựng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh.

Viết tiếng Nhật - (起点) kiten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (起点) kiten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (起点) kiten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

スタート; 始点; 出発点

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 起点

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きてん kiten

Câu ví dụ - (起点) kiten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この旅の起点はここです。

Kono tabi no kiten wa koko desu

Đây là điểm khởi đầu của cuộc hành trình này.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 旅 - substantivo que significa "viagem"
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 起点 - danh từ có nghĩa là "điểm xuất phát"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • ここ - Danh từ có nghĩa là "aqui"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 起点 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

電子

Kana: でんし

Romaji: denshi

Nghĩa:

điện tử

スカーフ

Kana: スカーフ

Romaji: suka-hu

Nghĩa:

khăn quàng cổ

返答

Kana: へんとう

Romaji: hentou

Nghĩa:

câu trả lời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điểm khởi đầu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điểm khởi đầu" é "(起点) kiten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(起点) kiten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
起点