Bản dịch và Ý nghĩa của: 起床 - kishou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 起床 (kishou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kishou

Kana: きしょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

起床

Bản dịch / Ý nghĩa: đi lên; rời khỏi giường

Ý nghĩa tiếng Anh: rising;getting out of bed

Definição: Định nghĩa: Wake up from sleep in the morning. Dậy từ giấc ngủ vào buổi sáng.

Giải thích và từ nguyên - (起床) kishou

起床 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ra khỏi giường" hoặc "thức dậy". Nó bao gồm hai chữ Hán: "起" có nghĩa là "dậy" và "床" có nghĩa là "giường". Từ này được phát âm giống như "kisshou" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (起床) kishou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (起床) kishou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (起床) kishou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

起きる; 目覚める; 起き上がる; 起きる; 起つ; 起こる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 起床

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きしょう kishou

Câu ví dụ - (起床) kishou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 起床 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

公演

Kana: こうえん

Romaji: kouen

Nghĩa:

biểu diễn đường phố

役者

Kana: やくしゃ

Romaji: yakusha

Nghĩa:

diễn viên nữ diễn viên

ジャーナリスト

Kana: ジャーナリスト

Romaji: zya-narisuto

Nghĩa:

nhà báo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi lên; rời khỏi giường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi lên; rời khỏi giường" é "(起床) kishou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(起床) kishou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
起床