Bản dịch và Ý nghĩa của: 起こる - okoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 起こる (okoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: okoru

Kana: おこる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

起こる

Bản dịch / Ý nghĩa: xảy ra; xảy ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to occur;to happen

Definição: Định nghĩa: As coisas tornam-se realidade.

Giải thích và từ nguyên - (起こる) okoru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xảy ra" hoặc "xảy ra". Nó được tạo thành từ Kanjis (KI), có nghĩa là "nâng" hoặc "bắt đầu" và こる (Koru), là một động từ phụ trợ chỉ ra hành động đang diễn ra. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là おこる.

Viết tiếng Nhật - (起こる) okoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (起こる) okoru:

Conjugação verbal de 起こる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 起こる (okoru)

  • 起こる - Forma Dicionário - kuru
  • 起きます - Forma Polida 丁寧形- polimento
  • 起きました - Forma Polida Passada 丁寧形過去 - đã lái nyền bóng
  • 起きなさい - Imperativo 命令形- okinasai - Imperativo - hãy làm
  • 起これる - Potencial - potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (起こる) okoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

発生する; 生じる; 起きる; 起る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 起こる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おこる okoru

Câu ví dụ - (起こる) okoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雪崩が起こる前に避難しましょう。

Yukinami ga okoru mae ni hinan shimashou

Sơ tán trước khi tuyết lở xảy ra.

  • 雪崩 - trận tuyết lở
  • が - sujeito da frase
  • 起こる - ocorrer
  • 前に - antes
  • 避難 - evacuação
  • しましょう - vamos fazer

変化は常に起こる。

Henka wa tsuneni okoru

Thay đổi luôn xảy ra.

Thay đổi luôn xảy ra.

  • 変化 - mudança
  • は - là một phần tử ngữ pháp chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "sự thay đổi".
  • 常に - nghĩa là "luôn luôn" hoặc "liên tục".
  • 起こる - "ocorrer" hoặc "acontecer".

不思議なことが起こるかもしれない。

Fushigi na koto ga okoru kamoshirenai

Những điều kỳ lạ có thể xảy ra.

Một điều kỳ lạ có thể xảy ra.

  • 不思議な - bí ẩn, lạ lùng
  • こと - điều
  • が - Título do assunto
  • 起こる - acontecer
  • かもしれない - có thể, có thể

なんか面白いことが起こるかもしれない。

Nanka omoshiroi koto ga okoru kamoshirenai

Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.

Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.

  • なんか - Palavra que indica algo vago ou indefinido.
  • 面白い - Adjetivo que significa "interessante" ou "divertido".
  • こと - Substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật".
  • が - Pronome que indica o sujeito da frase.
  • 起こる - Verbo que significa "acontecer" ou "ocorrer". "Ocorrer" significa "acontecer".
  • かもしれない - Expressão que indica possibilidade ou incerteza, equivalente a "talvez" ou "pode ser".

摩擦が起こると火花が飛び散る。

Masatsu ga okoru to hibana ga tobi chiru

Khi ma sát xảy ra

Khi ma sát xảy ra, tia lửa tia lửa.

  • 摩擦 (māsatsu) - atrito
  • が (ga) - Título do assunto
  • 起こる (okoru) - xảy ra
  • と (to) - phép nối điều kiện
  • 火花 (hibana) - faísca
  • が (ga) - Título do assunto
  • 飛び散る (tobichiru) - espalhar-se, dispersar-se

渦が巻き起こる。

Uzu ga makiokoru

Một xoáy nước đang hình thành.

Một cơn lốc xảy ra.

  • 渦 - nghĩa là "xoáy" hoặc "xoắn".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 巻き起こる - động từ có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "đứng dậy".

災害が起こる前に備えをすることが大切です。

Saigai ga okoru mae ni sonae o suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải chuẩn bị trước khi một thảm họa xảy ra.

Điều quan trọng là phải được chuẩn bị trước khi một thảm họa xảy ra.

  • 災害 - Thảm họa
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 起こる - Acontecer
  • 前に - Trước
  • 備えをすること - Preparar-se
  • が - Artigo sobre sujeito
  • 大切です - Là quan trọng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 起こる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

茹でる

Kana: ゆでる

Romaji: yuderu

Nghĩa:

sôi lên

飛ぶ

Kana: とぶ

Romaji: tobu

Nghĩa:

bay; nhảy

傷付く

Kana: きずつく

Romaji: kizutsuku

Nghĩa:

bị tổn thương; bị tổn thương; bị chấn thương

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xảy ra; xảy ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xảy ra; xảy ra" é "(起こる) okoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(起こる) okoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
起こる