Bản dịch và Ý nghĩa của: 赤ちゃん - akachan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 赤ちゃん (akachan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: akachan
Kana: あかちゃん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đứa bé; trẻ sơ sinh
Ý nghĩa tiếng Anh: baby;infant
Definição: Định nghĩa: Trẻ em từ 1 tháng tuổi cho đến khi có thể đi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (赤ちゃん) akachan
Từ "" là một thuật ngữ tiếng Nhật có nghĩa là "em bé". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "" "có nghĩa là" đỏ "và" "là một hậu tố tình cảm được sử dụng để chỉ trẻ nhỏ. Người ta tin rằng nguồn gốc của việc sử dụng thuật ngữ "" để chỉ trẻ là do niềm tin rằng da của trẻ sơ sinh có màu đỏ. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.Viết tiếng Nhật - (赤ちゃん) akachan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (赤ちゃん) akachan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (赤ちゃん) akachan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
赤ん坊; 乳児; 幼児; 赤ちゃんちゃん; ベイビー
Các từ có chứa: 赤ちゃん
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あかちゃん akachan
Câu ví dụ - (赤ちゃん) akachan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
赤ちゃんはとてもかわいいです。
Akachan wa totemo kawaii desu
Em bé rất dễ thương.
Em bé rất dễ thương.
- 赤ちゃん - đứa bé
- は - Marcação de tópico, usado para indicar o assunto da frase.
- とても - muito
- かわいい - adjetivo que significa "bonitinho"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
お襁褓は赤ちゃんの必需品です。
O yōfuku wa akachan no hitsujuhin desu
Tã giấy là vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.
襁褓 là vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.
- お襁褓 - tã lót
- は - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu
- 赤ちゃん - từ tiếng Nhật có nghĩa là "em bé"
- の - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định sở hữu hoặc mối quan hệ
- 必需品 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhu cầu cần thiết"
- です - động từ tiếng Nhật chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, ở thời hiện tại và trang trọng: です (desu)
彼女は来年赤ちゃんを産む予定です。
Kanojo wa rainen akachan o umu yotei desu
Cô dự định sẽ sinh em bé vào năm tới.
Cô ấy sẽ có em bé vào năm tới.
- 彼女 - "namorada" ou "ela" em japonês é 彼女 (kanojo).
- は - partícula の trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "cô ấy" là chủ đề của câu.
- 来年 - đến năm sau
- 赤ちゃん - đứa bé
- を - vật này trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "em bé" là đối tượng của hành động
- 産む - nghĩa là "đẻ" trong tiếng Nhật
- 予定 - "plano" hoặc "lịch trình" trong tiếng Nhật.
- です - động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu đó đang ở thời hiện tại và là khẳng định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 赤ちゃん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đứa bé; trẻ sơ sinh" é "(赤ちゃん) akachan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![赤ちゃん](https://skdesu.com/nihongoimg/32.png)