Bản dịch và Ý nghĩa của: 贋物 - ganbutsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 贋物 (ganbutsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ganbutsu
Kana: がんぶつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự bắt chước; làm sai lệch; làm sai lệch; giả mạo
Ý nghĩa tiếng Anh: imitation;counterfeit;forgery;sham
Definição: Định nghĩa: Uma imitação feita para se parecer com a coisa real.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (贋物) ganbutsu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giả mạo" hoặc "bắt chước". Phần đầu tiên của từ, 贋 (gan), có nghĩa là "sai" hoặc "giả vờ", trong khi phần thứ hai, 物 (mono), có nghĩa là "điều" hoặc "đối tượng". Từ 贋物 thường được sử dụng để chỉ các đối tượng giả hoặc bắt chước các sản phẩm có thương hiệu. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi việc thực hành làm sai lệch các vật thể trở nên phổ biến ở Nhật Bản. Từ 贋物 bao gồm hai kanjis, đó là các ký tự Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (贋物) ganbutsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (贋物) ganbutsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (贋物) ganbutsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
偽物; 偽造品; 偽造物; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造品; 偽造
Các từ có chứa: 贋物
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がんぶつ ganbutsu
Câu ví dụ - (贋物) ganbutsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 贋物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự bắt chước; làm sai lệch; làm sai lệch; giả mạo" é "(贋物) ganbutsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.