Bản dịch và Ý nghĩa của: 購入 - kounyuu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 購入 (kounyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kounyuu
Kana: こうにゅう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Mua mua
Ý nghĩa tiếng Anh: purchase;buy
Definição: Định nghĩa: Nhận được hàng hoặc dịch vụ bằng cách trả tiền.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (購入) kounyuu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mua" hoặc "mua lại". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (kou) có nghĩa là "mua" và 入 (nyuu) có nghĩa là "nhập". Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này đề cập đến hành động sở hữu một cái gì đó đã được mua. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm thương mại và nói chung.Viết tiếng Nhật - (購入) kounyuu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (購入) kounyuu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (購入) kounyuu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
買い付け; 買い取り; 買い込み; 買い入れ; 購買; 購入り; 購入する; 購入品; 購入者; 購入者数; 購入先; 購入金額; 購入価格; 購入意欲; 購入方法; 購入条件; 購入予定; 購入希望者; 購入履歴.
Các từ có chứa: 購入
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こうにゅう kounyuu
Câu ví dụ - (購入) kounyuu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 購入 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Mua mua" é "(購入) kounyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![購入](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/155.png)