Bản dịch và Ý nghĩa của: 質素 - shiso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 質素 (shiso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiso

Kana: しっそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

質素

Bản dịch / Ý nghĩa: sự đơn giản; khiêm tốn; thanh đạm

Ý nghĩa tiếng Anh: simplicity;modesty;frugality

Definição: Định nghĩa: Hãy đáp ứng các nhu cầu cơ bản mà không cần xa hoa.

Giải thích và từ nguyên - (質素) shiso

(しっそ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là sự đơn giản, khiêm tốn, khiêm tốn. Từ này được sáng tác bởi kanjis (しゅ) có nghĩa là chất lượng, bản chất, bản chất và 素 (そ) có nghĩa là đơn giản, tinh khiết, tự nhiên. Sự kết hợp của hai kanjis này đại diện cho ý tưởng sống với sự đơn giản và khiêm tốn, mà không có sự dư thừa hay phô trương. Từ này thường được sử dụng để mô tả một lối sống hoặc một triết lý về cuộc sống coi trọng sự đơn giản và khiêm tốn.

Viết tiếng Nhật - (質素) shiso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (質素) shiso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (質素) shiso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

質素な; 簡素な; 控えめな; 質素倹約な

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 質素

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しっそ shiso

Câu ví dụ - (質素) shiso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

質素な生活を送ることが大切だ。

Shisso na seikatsu wo okuru koto ga taisetsu da

Điều quan trọng là phải sống một cuộc sống đơn giản.

  • 質素な - tính từ có nghĩa là "đơn giản", "khiêm tốn"
  • 生活 - Tính từ "mạng sống", "lối sống"
  • を - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 送る - verbo que significa "enviar", "mandar" -> verbo que significa "enviar", "mandar"
  • こと - substantivo que significa "thing", "fact"
  • が - Substantivo sujeito
  • 大切 - tính từ có nghĩa là "quan trọng", "quý giá"
  • だ - động từ trợ giúp chỉ sự khẳng định của câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 質素 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

結び付き

Kana: むすびつき

Romaji: musubitsuki

Nghĩa:

conexão; relação

尊重

Kana: そんちょう

Romaji: sonchou

Nghĩa:

sự tôn trọng; kính trọng; Sự xem xét

Kana: かん

Romaji: kan

Nghĩa:

thiếc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự đơn giản; khiêm tốn; thanh đạm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự đơn giản; khiêm tốn; thanh đạm" é "(質素) shiso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(質素) shiso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
質素