Bản dịch và Ý nghĩa của: 賢い - kashikoi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賢い (kashikoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kashikoi
Kana: かしこい
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khôn ngoan; thông minh; thông minh
Ý nghĩa tiếng Anh: wise;clever;smart
Definição: Định nghĩa: Để có sự hiểu biết.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (賢い) kashikoi
Từ tiếng Nhật 賢い (かしこい, kashikoi) là một tính từ có nghĩa là "khôn ngoan", "thông minh", "xảo quyệt" hoặc "sâu sắc". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự (Kashiko) có nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "thông minh" và い (i) là một hậu tố tính từ cho biết chất lượng hoặc trạng thái của danh từ trước. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người thông minh hoặc sắc sảo trong hành động và quyết định của họ.Viết tiếng Nhật - (賢い) kashikoi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賢い) kashikoi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賢い) kashikoi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
利口な; 知恵がある; 賢明な; 賢い; 賢明な; 賢明な; 賢明な; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い; 賢い
Các từ có chứa: 賢い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かしこい kashikoi
Câu ví dụ - (賢い) kashikoi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 賢い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khôn ngoan; thông minh; thông minh" é "(賢い) kashikoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.