Bản dịch và Ý nghĩa của: 賞金 - shoukin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賞金 (shoukin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoukin

Kana: しょうきん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

賞金

Bản dịch / Ý nghĩa: phần thưởng; Giải thưởng tiền tệ

Ý nghĩa tiếng Anh: prize;monetary award

Definição: Định nghĩa: Uma recompensa dada por capturar um criminoso ou encontrar uma pessoa desaparecida.

Giải thích và từ nguyên - (賞金) shoukin

Từ tiếng Nhật 賞金 (shōkin) bao gồm các nhân vật (shō), có nghĩa là "giải thưởng" hoặc "phần thưởng" và 金 (họ hàng), có nghĩa là "tiền". Do đó, nó đề cập đến phần thưởng tiền mặt được cung cấp bởi một số thành tích hoặc thành tích. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như các cuộc thi thể thao, nghệ thuật hoặc các cuộc thi âm nhạc hoặc thậm chí trong các trường hợp khiếu nại về tội phạm trong đó một khoản tiền được cung cấp cho những người cung cấp thông tin liên quan.

Viết tiếng Nhật - (賞金) shoukin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賞金) shoukin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賞金) shoukin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

賞金; 報奨金; 褒美金; 賞与金; 報酬金

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 賞金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょうきん shoukin

Câu ví dụ - (賞金) shoukin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 賞金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

主題

Kana: しゅだい

Romaji: shudai

Nghĩa:

Chủ thể; chủ đề; lý do

足す

Kana: たす

Romaji: tasu

Nghĩa:

Thêm (số); làm (ví dụ, kinh doanh)

副詞

Kana: ふくし

Romaji: fukushi

Nghĩa:

trạng từ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phần thưởng; Giải thưởng tiền tệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phần thưởng; Giải thưởng tiền tệ" é "(賞金) shoukin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賞金) shoukin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
賞金