Bản dịch và Ý nghĩa của: 賛美 - sanbi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賛美 (sanbi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sanbi

Kana: さんび

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

賛美

Bản dịch / Ý nghĩa: Khen; Tôn thờ; Tôn vinh

Ý nghĩa tiếng Anh: praise;adoration;glorification

Definição: Định nghĩa: Kính trọng và tôn trọng người khác.

Giải thích và từ nguyên - (賛美) sanbi

(Sanbi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "thờ phượng". Nó bao gồm các ký tự 賛 (SAN), có nghĩa là "phê duyệt" hoặc "khen" và 美 (bi), có nghĩa là "vẻ đẹp" hoặc "lòng tốt". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chẳng hạn như các bài hát thờ phượng hoặc bài giảng. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này không rõ ràng, nhưng có thể nó đã bị ảnh hưởng bởi các thuật ngữ của Trung Quốc với ý nghĩa tương tự.

Viết tiếng Nhật - (賛美) sanbi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賛美) sanbi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賛美) sanbi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

賛美歌; 讃美; 讃歌; 賛歌; 称賛; 賛辞; 賛美する; 賛美すること

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 賛美

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんび sanbi

Câu ví dụ - (賛美) sanbi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

賛美することは神に近づくことです。

Sambisu suru koto wa kami ni chikazuku koto desu

Ca ngợi là tiếp cận Chúa.

Ca ngợi đang đến gần Chúa.

  • 賛美すること - Hành động tán tụng hoặc thờ phụng
  • は - Hạt cho biết chủ đề câu
  • 神 - Chúa Trời
  • に - Hạt cho biết mục tiêu của hành động
  • 近づくこと - Hành động tiếp cận
  • です - Verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 賛美 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: かがみ

Romaji: kagami

Nghĩa:

gương

Kana: ほし

Romaji: hoshi

Nghĩa:

khô; chữa khỏi

老衰

Kana: ろうすい

Romaji: rousui

Nghĩa:

enility; Sư Tử già

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Khen; Tôn thờ; Tôn vinh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Khen; Tôn thờ; Tôn vinh" é "(賛美) sanbi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賛美) sanbi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
賛美