Bản dịch và Ý nghĩa của: 資金 - shikin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 資金 (shikin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikin

Kana: しきん

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

資金

Bản dịch / Ý nghĩa: tiền; thủ đô

Ý nghĩa tiếng Anh: funds;capital

Definição: Định nghĩa: Dinheiro e bens utilizados para apoiar as atividades das empresas, etc.

Giải thích và từ nguyên - (資金) shikin

Từ tiếng Nhật 資金 (しきん, shikin) bao gồm các ký tự (し, shi) có nghĩa là "tài nguyên" hoặc "nền" và 金 (きん, kin) có nghĩa là "vàng" hoặc "tiền". Do đó, nó có thể được dịch là "nguồn tài chính" hoặc "quỹ tiền tệ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tài chính để chỉ tiền hoặc vốn có sẵn để đầu tư hoặc tài chính dự án. Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ shikin được sử dụng để đề cập đến các loại thuế được chính quyền địa phương trả cho chính quyền trung ương. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ các nguồn tài chính nói chung.

Viết tiếng Nhật - (資金) shikin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (資金) shikin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (資金) shikin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

資本; 資源; 資料; 資産; 資格

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 資金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しきん shikin

Câu ví dụ - (資金) shikin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

資金が必要です。

Shikin ga hitsuyou desu

Tôi cần tiền.

Tôi cần tiền.

  • 資金 (shikin) - "Fundos" significa "tiền" em japonês.
  • が (ga) - Parte da oração que indica o sujeito da frase
  • 必要 (hitsuyou) - necessário em japonês significa 必要 (hitsuyō).
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
  • . (ponto) - dấu chấm để chỉ kết thúc câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 資金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

自動

Kana: じどう

Romaji: jidou

Nghĩa:

tự động; tự đăng ký

格好

Kana: かっこう

Romaji: kakkou

Nghĩa:

hình thức; tư thế; sự đầy đủ; Kiểm duyệt (về giá); vẻ bề ngoài; thái độ

Kana: かげ

Romaji: kage

Nghĩa:

bóng tối; phía đối diện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiền; thủ đô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiền; thủ đô" é "(資金) shikin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(資金) shikin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
資金