Bản dịch và Ý nghĩa của: 資格 - shikaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 資格 (shikaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikaku

Kana: しかく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

資格

Bản dịch / Ý nghĩa: trình độ chuyên môn; Yêu cầu; khả năng

Ý nghĩa tiếng Anh: qualifications;requirements;capabilities

Definição: Định nghĩa: Đó là về việc chứng minh khả năng và kiến thức cần thiết để thực hiện một nghề nghiệp hoặc công việc cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (資格) shikaku

(Shikaku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trình độ" hoặc "chứng nhận". Từ này được tạo thành từ Kanjis (shi), có nghĩa là "tài nguyên" hoặc "hàng hóa" và 格 (kaku), có nghĩa là "lớp" hoặc "chất lượng". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống đẳng cấp chiếm ưu thế ở Nhật Bản. Vào thời điểm đó, việc sở hữu một số nguồn lực và kỹ năng nhất định đã xác định vị trí xã hội của một người. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại trình độ hoặc chứng nhận nào, cho dù là học thuật, chuyên nghiệp hay kỹ thuật. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh giáo dục và chuyên nghiệp ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (資格) shikaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (資格) shikaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (資格) shikaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

資質; 能力; 才能; 能耐; 能力; 能量; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能力; 能

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 資格

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しかく shikaku

Câu ví dụ - (資格) shikaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 資格 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ちち

Romaji: chichi

Nghĩa:

sữa; nhũ hoa; vòng

継続

Kana: けいぞく

Romaji: keizoku

Nghĩa:

sự tiếp nối

修了

Kana: しゅうりょう

Romaji: shuuryou

Nghĩa:

Kết luận (của một khóa học)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trình độ chuyên môn; Yêu cầu; khả năng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trình độ chuyên môn; Yêu cầu; khả năng" é "(資格) shikaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(資格) shikaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
資格