Bản dịch và Ý nghĩa của: 資料 - shiryou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 資料 (shiryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiryou

Kana: しりょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

資料

Bản dịch / Ý nghĩa: Nguyên vật liệu; dữ liệu

Ý nghĩa tiếng Anh: materials;data

Definição: Định nghĩa: Thông tin, dữ liệu, vv để tham khảo hoặc tham khảo.

Giải thích và từ nguyên - (資料) shiryou

(しりょう) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dữ liệu" hoặc "thông tin". Phần đầu tiên của từ, 資 (し), có nghĩa là "tài nguyên" hoặc "hàng hóa", trong khi phần thứ hai, 料 (りょう), có nghĩa là "vật liệu" hoặc "thành phần". Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về "tài liệu tài nguyên" hoặc "dữ liệu và thông tin". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chuyên nghiệp, chẳng hạn như báo cáo, nghiên cứu và tài liệu chính thức.

Viết tiếng Nhật - (資料) shiryou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (資料) shiryou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (資料) shiryou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

文書; ドキュメント; 記録; 資訊; 情報

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 資料

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しりょう shiryou

Câu ví dụ - (資料) shiryou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この標本は貴重な研究資料です。

Kono hyōhon wa kichōna kenkyū shiryō desu

Mẫu này là tài liệu nghiên cứu có giá trị.

Mẫu vật này là tài liệu nghiên cứu có giá trị.

  • この - Cái này
  • 標本 - vật mẫu
  • は - é
  • 貴重な - valioso
  • 研究 - Tìm kiếm
  • 資料 - material
  • です - é

この資料はとても役に立ちます。

Kono shiryou wa totemo yaku ni tachimasu

Thông tin này rất hữu ích.

Vật liệu này rất hữu ích.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 資料 - tài liệu
  • は - Tópico
  • とても - muito
  • 役に立ちます - động từ có nghĩa là "hữu ích" hoặc "phục vụ cho điều gì đó"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 資料 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

省略

Kana: しょうりゃく

Romaji: shouryaku

Nghĩa:

bỏ sót; Chữ viết tắt; bản tóm tắt

主演

Kana: しゅえん

Romaji: shuen

Nghĩa:

đóng vai chính; đóng vai chính

炭鉱

Kana: たんこう

Romaji: tankou

Nghĩa:

mỏ than; hố than

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nguyên vật liệu; dữ liệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nguyên vật liệu; dữ liệu" é "(資料) shiryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(資料) shiryou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
資料