Bản dịch và Ý nghĩa của: 賄う - makanau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賄う (makanau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: makanau

Kana: まかなう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

賄う

Bản dịch / Ý nghĩa: đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả

Ý nghĩa tiếng Anh: to give board to;to provide meals;to pay

Definição: Định nghĩa: Cung cấp thức ăn và đồ uống cho người khác.

Giải thích và từ nguyên - (賄う) makanau

Từ tiếng Nhật "賄う" (まかなう, makana-u) bao gồm kanjis "賄" (まかない, makana-i) có nghĩa là "bữa ăn" hoặc "thực phẩm" và "" (u) Hậu tố chỉ ra hành động. Do đó, từ "" "có thể được dịch là" chuẩn bị một bữa ăn "hoặc" làm thức ăn ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến nấu ăn, chẳng hạn như nhà hàng, nhà bếp và nhà ở. Người ta thường nghe biểu thức "お昼ををいるいる" (Ohiru Gohan wo makana-tte iru), có nghĩa là "Tôi đang chuẩn bị bữa trưa". Hơn nữa, từ "" "cũng có thể có ý nghĩa rộng hơn, đề cập đến" cung cấp "hoặc" cung cấp ". Ví dụ, người ta có thể nói "彼賄っ賄って" Nói tóm lại, từ "" "bao gồm kanjis" "và" ", và có nghĩa là" chuẩn bị một bữa ăn "hoặc" làm thức ăn ", nhưng nó cũng có thể có ý nghĩa rộng hơn là" cung cấp "hoặc" cung cấp " .

Viết tiếng Nhật - (賄う) makanau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賄う) makanau:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賄う) makanau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

賄賂する; 贈賄する; 買収する; 贈賄する; 賄賂を贈る; 賄賂を渡す; 賄賂を与える; 賄賂を授ける; 賄賂を払う; 賄賂を支払う; 賄賂を受け取る; 賄賂をもらう; 賄賂を貰う; 賄賂を受ける。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 賄う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まかなう makanau

Câu ví dụ - (賄う) makanau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 賄う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

素質

Kana: そしつ

Romaji: soshitsu

Nghĩa:

tính cách; phẩm chất; thiên tài

ビールス

Kana: ビールス

Romaji: bi-rusu

Nghĩa:

vi-rút

ストップ

Kana: ストップ

Romaji: sutopu

Nghĩa:

dừng lại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đưa ra lời khuyên; cung cấp bữa ăn; chi trả" é "(賄う) makanau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賄う) makanau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
賄う