Bản dịch và Ý nghĩa của: 賃金 - chingin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 賃金 (chingin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chingin

Kana: ちんぎん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

賃金

Bản dịch / Ý nghĩa: tiền công

Ý nghĩa tiếng Anh: wages

Definição: Định nghĩa: tiền lương được trả cho công việc.

Giải thích và từ nguyên - (賃金) chingin

Từ tiếng Nhật 賃金 (ちんぎん, chingin) được tạo thành từ hai chữ Hán: 賃 (ちん, chin) nghĩa là "lương" hoặc "thù lao" và 金 (きん, kin) nghĩa là "vàng" hoặc "tiền". Vì vậy, 賃金 có thể được dịch là "tiền lương" hoặc "tiền thù lao". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc và việc làm, đề cập đến tiền lương mà người lao động nhận được cho công việc của mình.

Viết tiếng Nhật - (賃金) chingin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (賃金) chingin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (賃金) chingin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

給料; 報酬; 手当; 俸給

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 賃金

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちんぎん chingin

Câu ví dụ - (賃金) chingin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 賃金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

代理

Kana: だいり

Romaji: dairi

Nghĩa:

đại diện; hãng; Ủy quyền; Dân chủ; đại lý; luật sư; thay thế; thay thế; Hiệu suất (Giám đốc, v.v.)

予測

Kana: よそく

Romaji: yosoku

Nghĩa:

dự báo; Tôi ước tính

貯金

Kana: ちょきん

Romaji: chokin

Nghĩa:

(Ngân hàng) Kinh tế

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tiền công" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tiền công" é "(賃金) chingin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(賃金) chingin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
salário