Bản dịch và Ý nghĩa của: 貼る - haru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貼る (haru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haru

Kana: はる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

貼る

Bản dịch / Ý nghĩa: để duy trì; dán

Ý nghĩa tiếng Anh: to stick;to paste

Definição: Định nghĩa: Để dán decal hoặc giấy.

Giải thích và từ nguyên - (貼る) haru

貼る Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dán" hoặc "sửa chữa". Từ này bao gồm các ký tự 貼 (có nghĩa là "vòng cổ" hoặc "sửa lỗi") và る (đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động). Nguồn gốc từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi kỹ thuật cắt dán giấy được giới thiệu tại Nhật Bản từ Trung Quốc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại ảnh ghép hoặc cố định nào, cho dù là giấy, vải, nhựa hoặc các vật liệu khác. Từ được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh hàng ngày, chẳng hạn như ở nhà, trong văn phòng, ở trường và những nơi khác cần thiết để dán hoặc sửa chữa một cái gì đó.

Viết tiếng Nhật - (貼る) haru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貼る) haru:

Conjugação verbal de 貼る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 貼る (haru)

  • 貼る - Hiện tại phủ định
  • 貼っている - Thì hiện tại tiếp diễn khẳng định
  • 貼った - Quá khứ tích cực
  • 貼るだろう - Tương lai khẳng định
  • 貼ります - Hình thức lịch sự hiện tại tích cực
  • 貼りましょう - Hình thức lịch sự hiện tại động từ ít quy khoản

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貼る) haru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貼り付ける; 貼付ける; 張る; 貼る; 貼り付く; 貼りつける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貼る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はる haru

Câu ví dụ - (貼る) haru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貼る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

傷付く

Kana: きずつく

Romaji: kizutsuku

Nghĩa:

bị tổn thương; bị tổn thương; bị chấn thương

取り替える

Kana: とりかえる

Romaji: torikaeru

Nghĩa:

thay thế; thay thế

受け入れる

Kana: うけいれる

Romaji: ukeireru

Nghĩa:

chấp nhận; Nhận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để duy trì; dán" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để duy trì; dán" é "(貼る) haru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貼る) haru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貼る