Bản dịch và Ý nghĩa của: 貴い - tattoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貴い (tattoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tattoi

Kana: たっとい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

貴い

Bản dịch / Ý nghĩa: quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng

Ý nghĩa tiếng Anh: precious;valuable;priceless;noble;exalted;sacred

Definição: Định nghĩa: Có giá trị hoặc vị trí quý giá.

Giải thích và từ nguyên - (貴い) tattoi

Từ tiếng Nhật "貴い" (takai) là một tính từ có nghĩa là "có giá trị", "quý giá", "cao quý" hoặc "đắt tiền". Từ nguyên của bạn có thể được chia thành hai phần: "taka" và "I". "Taka" là một thuật ngữ cũ có nghĩa là "cao" hoặc "cao quý" trong khi "i" là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Họ cùng nhau tạo thành từ "takai", trong đó đề cập đến một cái gì đó cao quý hoặc có giá trị. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả giá cao của một cái gì đó, như trong "takai desu" (là đắt tiền).

Viết tiếng Nhật - (貴い) tattoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貴い) tattoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貴い) tattoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

高価; 高級; 上品; 優雅; 豪華; 高尚; 高貴; 尊い; 大切; 重んじる; 大事にする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貴い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たっとい tattoi

Câu ví dụ - (貴い) tattoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貴い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

生温い

Kana: なまぬるい

Romaji: namanurui

Nghĩa:

ấm; nhẫn tâm

止むを得ない

Kana: やむをえない

Romaji: yamuwoenai

Nghĩa:

không thể khác được; không thể tránh khỏi

早急

Kana: さっきゅう

Romaji: sakyuu

Nghĩa:

cấp bách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "quý giá; có giá trị lớn; vô giá; cao quý; cao quý; Linh thiêng" é "(貴い) tattoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貴い) tattoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貴い