Bản dịch và Ý nghĩa của: 貰う - morau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貰う (morau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: morau

Kana: もらう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

貰う

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhận

Ý nghĩa tiếng Anh: to receive

Definição: Định nghĩa: nhận cái gì đó từ ai đó hoặc từ cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (貰う) morau

貰う (もらう) là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhận" hoặc "đạt được". Nó bao gồm chữ kanji 貰 (もら) có nghĩa là "nhận" và う là hậu tố chỉ hành động. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như nhận một món quà, thu thập thông tin hoặc đạt được điều gì đó thông qua nỗ lực. Nó là một từ phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của Nhật Bản và thường được sử dụng trong cuộc trò chuyện thân mật.

Viết tiếng Nhật - (貰う) morau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貰う) morau:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貰う) morau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

もらう; 頂く; 受け取る; 得る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貰う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もらう morau

Câu ví dụ - (貰う) morau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は友達からプレゼントを貰う予定です。

Watashi wa tomodachi kara purezento o morau yotei desu

Tôi có kế hoạch nhận một món quà từ một người bạn.

Tôi định nhận một món quà từ một người bạn.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - Từ khóa chủ đề chỉ ra chủ đề của câu, trong trường hợp này là "eu"
  • 友達 (tomodachi) - Tình bạn
  • から (kara) - phân tử chỉ nguồn gốc hoặc điểm xuất phát, trong trường hợp này là "de"
  • プレゼント (purezento) - danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "quà"
  • を (wo) - danh từ đối tượng chỉ mục tiêu của hành động, trong trường hợp này là "quà"
  • 貰う (morau) - động từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhận"
  • 予定 (yotei) - Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação" Substantivo japonês que significa "plano" ou "programação"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貰う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

制服

Kana: せいふく

Romaji: seifuku

Nghĩa:

đồng phục

観察

Kana: かんさつ

Romaji: kansatsu

Nghĩa:

quan sát; tìm kiếm

不規則

Kana: ふきそく

Romaji: fukisoku

Nghĩa:

sự bất thường; sự bất ổn; lộn xộn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhận" é "(貰う) morau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貰う) morau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貰う