Bản dịch và Ý nghĩa của: 貯金 - chokin
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貯金 (chokin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chokin
Kana: ちょきん
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: (Ngân hàng) Kinh tế
Ý nghĩa tiếng Anh: (bank) savings
Definição: Định nghĩa: Tiết kiệm tiền.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (貯金) chokin
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "kinh tế". Nó được tạo thành từ Kanjis, có nghĩa là "tích lũy" hoặc "tiết kiệm" và 金, có nghĩa là "tiền". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai kanjis này, cho thấy hành động tiết kiệm tiền để sử dụng trong tương lai. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi Nhật Bản trải qua thời kỳ ổn định kinh tế và mọi người bắt đầu tiết kiệm tiền để đảm bảo an ninh tài chính của họ. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để đề cập đến thực tiễn tiết kiệm tiền.Viết tiếng Nhật - (貯金) chokin
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貯金) chokin:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貯金) chokin
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
貯蓄; 貯める; 貯め; 貯える; 節約する; 節約; 貯蓄する; 貯蔵する; 貯蔵; 貯金する; 蓄える; 蓄え; 蓄財する; 蓄財; 貯蓄額; 貯金額; 貯蓄金; 貯金箱; 貯金習慣; 貯金生活; 貯金目標; 貯金術; 貯金方法; 貯金計画; 貯金力; 貯金習慣化; 貯金意識; 貯金目的;
Các từ có chứa: 貯金
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょきん chokin
Câu ví dụ - (貯金) chokin
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は毎月貯金をしています。
Watashi wa maitsuki chokin o shiteimasu
Tôi tiết kiệm tiền mỗi tháng.
Tôi tiết kiệm hàng tháng.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 毎月 (maitsuki) - 毎月 (todo mês)
- 貯金 (chokin) - Tích lũy
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- しています (shiteimasu) - đang làm
私は貯金からお金を引き出す必要があります。
Watashi wa chokin kara okane o hikidasu hitsuyō ga arimasu
Tôi cần rút tiền từ tiền tiết kiệm của mình.
Tôi cần rút tiền từ nền kinh tế.
- 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
- は (wa) - partópico
- 貯金 (chokin) - Tích lũy
- から (kara) - hạt từ tiếng Nhật có nghĩa là "của"
- お金 (okane) - từ danh từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiền bạc"
- を (wo) - partícula japonesa que indica o objeto direto da frase
- 引き出す (hikidasu) - Từ động từ tiếng Nhật có nghĩa là "rút lui" là "引退" (Intai).
- 必要 (hitsuyou) - nhẫn từ tiếng Nhật có nghĩa là "cần thiết"
- が (ga) - partítulo japonês que indica o sujeito da frase
- あります (arimasu) - verbo japonês que significa "existir" - verbo japonês que significa "存在する"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 貯金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "(Ngân hàng) Kinh tế" é "(貯金) chokin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.