Bản dịch và Ý nghĩa của: 貯蓄 - chochiku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貯蓄 (chochiku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chochiku

Kana: ちょちく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

貯蓄

Bản dịch / Ý nghĩa: poupança

Ý nghĩa tiếng Anh: savings

Definição: Định nghĩa: Để tiết kiệm tiền hoặc tài sản.

Giải thích và từ nguyên - (貯蓄) chochiku

((Chochiku) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "kinh tế". Nó bao gồm Kanjis 貯 (ちょ, Cho), có nghĩa là "tiết kiệm" hoặc "dự trữ" và 蓄 (ちく, Chiku), có nghĩa là "tích lũy" hoặc "lưu trữ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và kinh tế, chẳng hạn như "tài khoản tiết kiệm" (貯 口座 口座 口座, Chochiku Kouza) hoặc "lãi suất tiết kiệm" (貯, Chochiku Kinri). Tầm quan trọng của tiết kiệm được nhấn mạnh trong văn hóa Nhật Bản, nơi thông thường dạy trẻ về tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiền từ khi còn nhỏ.

Viết tiếng Nhật - (貯蓄) chochiku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貯蓄) chochiku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貯蓄) chochiku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貯金; 蓄え; 蓄積

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貯蓄

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょちく chochiku

Câu ví dụ - (貯蓄) chochiku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

貯蓄は将来のための大切な資産です。

Chochiku wa shourai no tame no taisetsu na shisan desu

Tiết kiệm là một tài sản quan trọng cho tương lai.

  • 貯蓄 - poupança
  • は - Título do tópico
  • 将来 - Tương lai
  • のため - cho
  • 大切 - quan trọng
  • な - Título do adjetivo
  • 資産 - ativo, tài sản
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貯蓄 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

以前

Kana: いぜん

Romaji: izen

Nghĩa:

có; từ; trước; trước

Kana: ひき

Romaji: hiki

Nghĩa:

cái đầu; quầy thú nhỏ; cuộn vải

切れ目

Kana: きれめ

Romaji: kireme

Nghĩa:

đập phá; phá vỡ; khoảng cách; kết thúc; rạn nứt; gián đoạn; cắt; phần; khía; rạch; kết thúc (của một nhiệm vụ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "poupança" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "poupança" é "(貯蓄) chochiku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貯蓄) chochiku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貯蓄 -> poupança