Bản dịch và Ý nghĩa của: 責める - semeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 責める (semeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: semeru

Kana: せめる

Kiểu: Danh từ (như động từ danh nghĩa)

L: Campo não encontrado.

責める

Bản dịch / Ý nghĩa: lên án; đổ lỗi; chỉ trích

Ý nghĩa tiếng Anh: to condemn;to blame;to criticize

Definição: Định nghĩa: Críticar os outros apontando suas falhas ou deficiências.

Giải thích và từ nguyên - (責める) semeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đổ lỗi", "cáo buộc" hoặc "chịu trách nhiệm". Từ này được sáng tác bởi Kanjis 責 (Seki), có nghĩa là "trách nhiệm" hoặc "tội lỗi" và める (meru), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Phát âm chính xác của từ là "semeru".

Viết tiếng Nhật - (責める) semeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (責める) semeru:

Conjugação verbal de 責める

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 責める (semeru)

  • 責めます - Quà đơn giản
  • 責めました - Passado simples
  • 責めでしょう - Tương lai đơn
  • 責めません - Phủ định
  • 責めませんでした - Quá khứ tiêu cực
  • 責めましょう - Mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (責める) semeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

責任を負わせる; 非難する; 厳しく言う; 責め苛む; 責め責めする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 責める

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せめる semeru

Câu ví dụ - (責める) semeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼女を責めるのはやめてください。

Kanojo wo semeru no wa yamete kudasai

Hãy ngừng đổ lỗi cho bạn gái của bạn.

Đừng đổ lỗi cho nó.

  • 彼女 (kanojo) - significa "nữ bạn gái" hoặc "cô ấy"
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 責める (semeru) - đổ lỗi hoặc khiển trách
  • の (no) - hạt chỉ sở hữu hoặc kết nối
  • は (wa) - Título do tópico
  • やめて (yamete) - hãy dừng lại
  • ください (kudasai) - xin vui lòng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 責める sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Danh từ (như động từ danh nghĩa)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ (như động từ danh nghĩa)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lên án; đổ lỗi; chỉ trích" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lên án; đổ lỗi; chỉ trích" é "(責める) semeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(責める) semeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
責める