Bản dịch và Ý nghĩa của: 貫く - tsuranuku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 貫く (tsuranuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuranuku

Kana: つらぬく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

貫く

Bản dịch / Ý nghĩa: vượt qua

Ý nghĩa tiếng Anh: to go through

Definição: Định nghĩa: Mọi thứ luôn liên kết và tiếp tục không thay đổi.

Giải thích và từ nguyên - (貫く) tsuranuku

Từ tiếng Nhật "貫く" (tsuranuku) bao gồm từ kanji "貫" có nghĩa là "thâm nhập" hoặc "đi qua" và "く" là một trợ từ biểu thị dạng động từ. Do đó, "貫く" có thể được dịch là "đâm xuyên hoàn toàn" hoặc "xuyên qua". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi động từ "貫く" được viết thành "つらぬく" (tsuranuku) bằng chữ hiragana. Theo thời gian, chữ Hán "貫" đã được thêm vào để thể hiện ý nghĩa của động từ rõ ràng hơn. Ngày nay, "貫く" được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như để diễn tả sự kiên trì trong việc đạt được mục tiêu hoặc để biểu thị sức mạnh cần thiết để vượt qua chướng ngại vật. Nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh theo nghĩa đen hơn, chẳng hạn như để mô tả hành động đâm giáo hoặc kiếm xuyên qua một vật thể.

Viết tiếng Nhật - (貫く) tsuranuku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (貫く) tsuranuku:

Conjugação verbal de 貫く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 貫く (tsuranuku)

  • 貫く động từ - dạng cơ bản
  • 貫きます mệnh đề khẳng định
  • 貫かない phủ định
  • 貫いた quá khứ khẳng định
  • 貫かなかった quá khứ tiêu cực
  • 貫こう tương lai khẳng định
  • 貫かないだろう tương lai tiêu cực

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (貫く) tsuranuku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

貫徹する; 突き通す; 貫き通す; 通す; 貫くる; 貫くり; 貫きる; 貫くら; 貫くれ; 貫くろ; 貫くん; 貫け; 貫こう; 貫こら; 貫ころ; 貫ころがし; 貫ころげる; 貫さ; 貫し; 貫じる; 貫す; 貫ずる; 貫た; 貫ち; 貫っ; 貫つ; 貫て; 貫と; 貫な; 貫に; 貫ぬ; 貫の; 貫は; 貫ひ; 貫

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 貫く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つらぬく tsuranuku

Câu ví dụ - (貫く) tsuranuku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 貫く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

設ける

Kana: もうける

Romaji: moukeru

Nghĩa:

để tạo ra; thành lập

慕う

Kana: したう

Romaji: shitau

Nghĩa:

khao khát; thua; để thờ phượng; Yêu rất nhiều

繋がる

Kana: つながる

Romaji: tsunagaru

Nghĩa:

được kết nối; được kết nối với; liên quan đến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vượt qua" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vượt qua" é "(貫く) tsuranuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(貫く) tsuranuku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
貫く